Dữ liệu Nhà khoa học

Tạ Nhân Aí

Tạ Nhân Aí
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Nguyễn Hữu Ân
  • 400000.0331

Nguyễn Hữu Ân
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Quản lý giáo dục

Chuyên ngành đào tạo:
Quản lý giáo dục

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Võ Trọng An
  • 400000.0330

Võ Trọng An
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Khoa học máy tính

Chuyên ngành đào tạo:
Khoa học máy tính

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Bùi Lê Vân Anh
  • 150000.0090

Bùi Lê Vân Anh
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Viện Đào tạo mở và Công nghệ thông tin

Xem chi tiết
Trần Hoài Bảo
  • 100000.0014

Trần Hoài Bảo
Đại học

Ngành đào tạo:
Khoa học máy tính

Chuyên ngành đào tạo:
Khoa học máy tính

Đơn vị quản lý:
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng trị

Xem chi tiết
Lê Văn Bình
  • 200000.0069

Lê Văn Bình
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Quản trị kinh doanh

Chuyên ngành đào tạo:
Quản trị kinh doanh

Đơn vị quản lý:
Ban Kế hoạch - Tài chính và Cơ sở vật chất

Xem chi tiết
Quách Hoà Bình

Quách Hoà Bình

Ngành đào tạo:
Quản lý giáo dục

Chuyên ngành đào tạo:
Quản lý giáo dục

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Trịnh Quang Y Bình

Trịnh Quang Y Bình
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Ban Tổ chức cán bộ

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Kim Bông

Nguyễn Thị Kim Bông
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Nguyễn Lê Chấn Chánh

Nguyễn Lê Chấn Chánh
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Ngô Thanh Bảo Châu
  • 700000.0035

Ngô Thanh Bảo Châu
Đại học

Ngành đào tạo:
Khoa học máy tính

Chuyên ngành đào tạo:
Khoa học máy tính

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nghệ thuật

Xem chi tiết
Hà Lê Quỳnh Chi
  • 200000.0103

Hà Lê Quỳnh Chi
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Ban Đào tạo và Công tác sinh viên

Xem chi tiết