Dữ liệu Nhà khoa học

Dương Thị Ngọc Lan
  • 500000.0108

Dương Thị Ngọc Lan
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Y học

Chuyên ngành đào tạo:
Nội khoa

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Lê Trọng Lân
  • 500000.0251

Lê Trọng Lân
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Chuyên ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Lê

Nguyễn Ngọc Lê
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Y học cổ truyền

Chuyên ngành đào tạo:
Y học cổ truyền

Đơn vị quản lý:
Khoa Y học cổ truyền

Xem chi tiết
Nguyễn Quang Ngọc Linh

Nguyễn Quang Ngọc Linh
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Thần kinh và tâm thần

Chuyên ngành đào tạo:
Thần kinh và tâm thần

Đơn vị quản lý:
Bộ môn Tâm thần

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Thùy Linh

Nguyễn Thị Thùy Linh
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Chẩn đoán hình ảnh

Chuyên ngành đào tạo:
Chẩn đoán hình ảnh

Đơn vị quản lý:
Bộ môn Chẩn đoán hình ảnh

Xem chi tiết
Lê Văn Long
  • 500000.0228

Lê Văn Long
Đại học

Ngành đào tạo:
Gây mê hồi sức

Chuyên ngành đào tạo:
Gây mê hồi sức

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Nguyễn Hoàng Long

Nguyễn Hoàng Long
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Bộ môn Sản

Xem chi tiết
Phạm Thăng Long
  • 500000.0407

Phạm Thăng Long
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Chuyên ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Trương Xuân Long

Trương Xuân Long
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Nội khoa

Chuyên ngành đào tạo:
Nội khoa

Đơn vị quản lý:
Bộ môn Nội

Xem chi tiết
Nguyễn Bá Lưu
  • 500000.0240

Nguyễn Bá Lưu
Đại học

Ngành đào tạo:
Phẫu thuật tạo hình

Chuyên ngành đào tạo:
Phẫu thuật tạo hình

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Nguyễn Đình Minh Mẫn
  • 504400.0167

Nguyễn Đình Minh Mẫn
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Y tế công cộng

Chuyên ngành đào tạo:
Y tế công cộng

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Trần Thiện Mẫn
  • 500000.0152

Trần Thiện Mẫn
Đại học

Ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Chuyên ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết