CSDL KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Trang chủ
Nhà khoa học
Đề tài khoa học
Bài báo khoa học
Sách và giáo trình
Sản phẩm khác
Sở hữu trí tuệ
Công trình thực tiễn
Giải thưởng
Thống kê
Đội ngũ KHCN
Nhiệm vụ, đề tài KHCN
Bài báo Khoa học
Sách, giáo trình
Sở hữu trí tuệ
Công trình thực tiễn
Giải thưởng
Đăng nhập
Chỉnh sửa nhà khoa học
Trang chủ
Nhà khoa học
Thông tin
Chuyên môn
Quá trình
Giải thưởng
Sở hữu trí tuệ
Công trình thực tiễn
Thông tin cá nhân
Ảnh đại diện
Bài báo
0
Sách - Giáo trình
0
Đề tài khoa học
0
Họ và tên
Giới tính
Nữ
Nam
Năm sinh
--Chọn--
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
2010
2009
2008
2007
2006
2005
2004
2003
2002
2001
2000
1999
1998
1997
1996
1995
1994
1993
1992
1991
1990
1989
1988
1987
1986
1985
1984
1983
1982
1981
1980
1979
1978
1977
1976
1975
1974
1973
1972
1971
1970
1969
1968
1967
1966
1965
1964
1963
1962
1961
1960
1959
1958
1957
1956
1955
1954
1953
1952
1951
1950
1949
1948
1947
1946
1945
1944
1943
1942
1941
1940
1939
1938
1937
1936
1935
1934
1933
1932
1931
1930
1929
1928
1927
1926
1925
1924
1923
1922
1921
1920
1919
1918
1917
1916
1915
1914
1913
1912
1911
1910
1909
1908
1907
1906
1905
Điện thoại
Fax
Email
Website cá nhân
Tình trạng
Đang làm việc
Đã về hưu
Đã mất
Địa chỉ liên lạc
Tỉnh/Thành phố
Quận/Huyện
Phường/Xã
Địa chỉ
Đơn vị quản lý
Cơ quan Đại học Huế
---Ban Giám đốc
---Ban Đào tạo và Công tác sinh viên
---Ban Thanh tra và Pháp chế
---Ban Kế hoạch - Tài chính và Cơ sở vật chất
---Ban Khoa học, Công nghệ và Quan hệ quốc tế
---Ban Tổ chức cán bộ
---Văn phòng Đại học Huế
---Văn phòng Đảng - Đoàn thể Đại học Huế
---Văn phòng Chương trình VLIR
---Tạp chí Khoa học
---Văn phòng Dự án King SeJong - Đại học Huế
Trường Đại học Khoa học
---Ban Giám hiệu
---Phòng Tổ chức - Hành chính
---Phòng Đào tạo Đại học - Công tác sinh viên
---Phòng Đào tạo Sau đại học
---Phòng Kế hoạch tài chính - Cơ sở vật chất
---Phòng Khảo thí - Đảm bảo chất lượng Giáo dục
---Phòng Khoa học công nghệ - Hợp tác quốc tế
---Khoa Báo chí - Truyền thông
---Khoa Địa lý - Địa chất
---Khoa Công nghệ thông tin
---Khoa Hóa học
---Khoa Kiến trúc
---Khoa Lịch sử
---Khoa Lý luận chính trị
---Khoa Môi trường
---Khoa Ngữ văn
---Khoa Sinh học
---Khoa Toán
---Khoa Vật lý
---Khoa Điện tử - Viễn thông
---Khoa Xã hội học
---Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn
---Trung tâm Nghiên cứu quản lý & Phát triển vùng duyên hải
---Trung tâm Thông tin - Thư viện
---Trung tâm Phân tích
---Trung tâm Tin học
---Trung tâm tư vấn Kiến trúc và Ứng dụng địa chất
---Văn phòng Đảng Ủy
---Văn phòng Công đoàn
---Văn phòng Đoàn Thanh niên - Hội Sinh viên
Trường Đại học Sư phạm
---Ban Giám hiệu
---Phòng Tổ chức - Hành chính
---Phòng Đào tạo đại học
---Phòng Đào tạo Sau đại học
---Phòng Công tác Sinh viên
---Phòng Khoa học công nghệ - Hợp tác quốc tế
---Phòng Kế hoạch - Tài chính
---Phòng Khảo thí - Đảm bảo chất lượng giáo dục
---Khoa Địa lý
---Khoa Tin học
---Khoa Hóa học
---Khoa Giáo dục Tiểu học
---Khoa Lịch sử
---Khoa Giáo dục Chính trị
---Khoa Tại chức
---Khoa Ngữ văn
---Khoa Sinh học
---Khoa Toán
---Khoa Vật lý
---Khoa Tâm lý - Giáo dục
---Khoa Sư phạm Kỹ thuật
---Khoa Giáo dục Mầm non
---Viện nghiên cứu giáo dục
---Trung tâm Công nghệ thông tin
---Trung tâm Thông tin - Thư viện
---Trung tâm VLLT và Vật lý tính toán
---Văn phòng Đảng Ủy
---Văn phòng Công đoàn
---Văn phòng Đoàn Thanh niên - Hội Sinh viên
Trường Đại học Nông lâm
---Ban Giám hiệu
---Phòng Tổ chức - Hành chính
---Phòng Đào tạo đại học
---Phòng Công tác sinh viên
---Phòng Đào tạo Sau đại học
---Phòng Kế hoạch - Tài chính
---Phòng Khảo thí - Đảm bảo chất lượng Giáo dục
---Phòng Khoa học công nghệ - Hợp tác quốc tế
---Khoa Nông học
---Khoa Chăn nuôi - Thú y
---Khoa Lâm nghiệp
---Khoa Cơ khí - Công nghệ
---Khoa Thủy sản
---Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn
---Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp
---Khoa Cơ bản
---Trung tâm Thông tin - Thư viện
---Trung tâm NCKH và Phát triển công nghệ Nông Lâm nghiệp
---Trung tâm Phát triển nông thôn miền Trung
---Trung tâm Nghiên cứu biến đổi khí hậu miền Trung
---Viện nghiên cứu và Phát triển
---Văn phòng Đảng Ủy
---Văn phòng Công đoàn
---Văn phòng Đoàn Thanh niên - Hội Sinh viên
Trường Đại học Y dược
---Ban Giám hiệu
---Phòng Tổ chức - Hành chính
---Phòng Đào tạo đại học - Công tác sinh viên
---Phòng Đào tạo Sau đại học
---Phòng Kế hoạch - Tài chính
---Phòng Quản trị - Cơ sở vật chất
---Phòng Khảo thí - Đảm bảo chất lượng giáo dục
---Phòng Khoa học công nghệ - Hợp tác quốc tế
---Khoa Y tế công cộng
---Khoa Điều dưỡng
---Khoa Răng Hàm Mặt
---Khoa Dược
---Khoa Cơ bản
---Bộ môn Nội
---Bộ môn Ngoại
---Bộ môn Sản
---Bộ môn Nhi
---Bộ môn Ung bướu
---Bộ môn Gây mê hồi sức
---Bộ môn Phẩu thuật thực hành
---Bộ môn Lao
---Bộ môn Truyền nhiễm
---Bộ môn Tâm thần
---Bộ môn Da liễu
---Bộ môn Chẩn đoán hình ảnh
---Bộ môn Mắt
---Bộ môn Tai Mũi Họng
---Khoa Y học cổ truyền
---Bộ môn Phục hồi chức năng
---Bộ môn Sinh lý
---Bộ môn Di truyền Y học
---Bộ môn Dược lý
---Bộ môn Sinh hóa
---Bộ môn Miễn dịch Sinh lý bệnh
---Bộ môn Giải phẫu
---Bộ môn Mô phôi
---Bộ môn Vi sinh
---Bộ môn Ký sinh trùng
---Bộ môn Giải phẩu bệnh - Pháp Y
---Bộ môn Huyết học
---Trung tâm Thông tin - Thư viện
---Bệnh viện trường Đại học Y Dược
------Ban Giám đốc
------Phòng kế hoạch tổng hợp
------Phòng Tài chính - Kế toán
------Phòng NCKH - đối ngoại
------Phòng Điều dưỡng
------Khoa Khám bệnh
------Khoa Ngoại Tổng hợp
------Khoa Ngoại Chấn thương, thần kinh, bỏng.
------Khoa Nội Tổng hợp.
------Khoa Nội Tim mạch, Hô hấp, xương khớp
------Khoa Phụ Sản.
------Khoa Nhi.
------Khoa Y học cổ truyền.
------Khoa TMH Mắt RHM
------Khoa Ung bướu.
------Khoa Chống nhiễm khuẩn.
------Khoa Chẩn đoán hình ảnh.
------Khoa Gây mê - Hồi sức - Cấp cứu
------Khoa Thăm dò chức năng.
------Khoa Huyết học - Truyền máu.
------Khoa Sinh hoá.
------Khoa Vi sinh.
------Khoa Ký sinh trùng.
------Khoa Giải phẫu bệnh.
------Khoa Dược - Vật tư.
------Đơn vị tán sỏi.
------Đơn vị thận nhân tạo.
------Đơn vị điều trị vô sinh.
------Đơn vị phẫu thuật mắt bằng máy Laser YAG.
------Trung tâm Phẫu thuật bằng dao Gamma.
---Văn phòng Đảng Ủy
---Văn phòng Công đoàn
---Văn phòng Đoàn Thanh niên - Hội Sinh viên
---Tổ Thanh tra Pháp Chế
---Tổ Công nghệ Thông tin
---Viện Đào tạo và Bồi dưỡng cán bộ Quản lý y tế
---Viện Nghiên cứu sức khỏe cộng đồng
Trường Đại học Kinh tế
---Ban Giám hiệu
---Phòng Tổ chức - Hành chính
---Phòng Đào tạo Đại học - Công tác sinh viên
---Phòng KHCN - HTQT
---Phòng Kế hoạch - Tài chính
---Phòng Khảo thí - Đảm bảo chất lượng Giáo dục
---Khoa Kinh tế và Phát triển
---Khoa Quản trị Kinh doanh
---Khoa Kế toán - Kiểm toán
---Khoa Kinh tế Chính trị
---Khoa Hệ thống Thông tin Kinh tế
---Trung tâm Phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ
---Trung tâm Đào tạo Quản trị HTX Nông nghiệp
---Trung tâm Thông tin - Thư viện
---Văn phòng Đảng Ủy
---Văn phòng Công đoàn
---Văn phòng Đoàn Thanh niên - Hội Sinh viên
---Khoa Tài chính - Ngân hàng
Trường Đại học Nghệ thuật
---Ban Giám hiệu
---Phòng Tổ chức - Hành chính
---Phòng Khoa học công nghệ - Hợp tác quốc tế
---Phòng Đào tạo - Công tác sinh viên
---Tổ Tài vụ
---Thư viện
---Khoa Hội họa
---Khoa Điêu khắc
---Khoa Sư phạm Mỹ thuật
---Khoa Mỹ thuật ứng dụng
---Bộ môn Đồ họa
---Tổ Cơ sở ngành
---Tổ Khảo thí
---Văn phòng Đảng Ủy
---Văn phòng Công đoàn
---Văn phòng Đoàn Thanh niên - Hội Sinh viên
Trường Đại học Ngoại ngữ
---Ban Giám hiệu
---Phòng Tổ chức - Hành chính
---Phòng Đào tạo
---Phòng Công tác sinh viên
---Phòng Kế hoạch - Tài chính
---Phòng Khảo thí - Đảm bảo chất lượng Giáo dục
---Phòng Khoa học công nghệ - Hợp tác quốc tế
---Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản
---Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc
---Khoa Quốc tế học
---Khoa Tiếng Anh chuyên ngành
---Khoa Tiếng Anh
---Khoa Tiếng Nga
---Khoa Tiếng Pháp
---Khoa Tiếng Trung
---Trung tâm Thông tin - Thư viện
---Khoa Việt Nam học
---Văn phòng Đảng Ủy
---Văn phòng Công đoàn
---Văn phòng Đoàn Thanh niên - Hội Sinh viên
---Trung tâm Nghiên cứu Ứng dụng Ngôn ngữ Văn hóa
Trường Đại học Luật
---Ban Giám hiệu
---Phòng Tổ chức - Hành chính
---Phòng Đào tạo - Công tác sinh viên
---Phòng KHCN - HTQT - SĐH
---Khoa Luật Hành chính
---Khoa Luật Hình sự
---Khoa Luật Dân sự
---Khoa Luật Kinh tế - Quốc tế
---Trung tâm Tư vấn và Thực hành Pháp luật
---Đảng ủy Khoa Luật
---Công đoàn Cơ sở Khoa Luật
---Văn phòng Đoàn Thanh niên - Hội Sinh viên
Viện Đào tạo mở và Công nghệ thông tin
---Ban Giám đốc
---Phòng Tổ chức - Hành chính
---Phòng Đào tạo
---Phòng Kế hoạch - Tài chính
---Phòng Khảo thí - Đảm bảo chất lượng Giáo dục
---Đảng Ủy Trung tâm Đào tạo Từ xa
---Văn Phòng Công đoàn
Khoa Giáo dục Thể chất
---Ban Chủ nhiệm Khoa
---Phòng Tổ chức - Hành chính
---Bộ môn Điền kinh - Thể dục
---Bộ môn Bóng
---Đảng Ủy Khoa GDTC
---Công đoàn Cơ sở Khoa GDTC
---Văn phòng Đoàn Thanh niên - Hội Sinh viên
---Bộ môn Lý luận chuyên ngành
---Tổ Quản lý Khoa học - Đối ngoại
---Phòng Đào tạo - Khoa học - Hợp tác quốc tế
---Bộ môn Cầu lông – Bơi lội
---Tổ Khảo thí - Đảm bảo chất lượng giáo dục
Viện Công nghệ Sinh học
---Ban lãnh đạo Viện
---Phòng Tổ chức Hành chính
---Phòng Khoa học, Đào tạo và Hợp tác quốc tế
---Phòng thí nghiệm Miễn dịch học và Vắc - xin
---Bộ môn Sinh học và CNSH ứng dụng
---Phòng thí nghiệm Công nghệ Gen
---Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học và Công nghệ lên men
---Phòng thí nghiệm Tế bào
---Phòng thí nghiệm Công nghệ Enzyme và Protein
---Trung tâm Chăm sóc và Chữa trị vật nuôi
---Viện Tài nguyên và Môi trường
---Trung tâm NC và ƯD kỹ thuật Y sinh tiên tiến
---Phòng thí nghiệm Sinh học phân tử
Trường Du lịch
---Ban Chủ nhiệm khoa
---Phòng Giáo vụ - Công tác sinh viên
---Bộ môn Lữ hành
---Bộ môn Khách sạn - Nhà hàng
---Bộ môn CNTT & Truyền thông du lịch dịch vụ
---Thư viện
---Trung tâm Thực hành liên kết doanh nghiệp
---Bộ môn Quản lý sự kiện và Marketing dịch vụ
---Chi Bộ Khoa Du lịch
---Công đoàn Cơ sở Khoa Du lịch
---Văn phòng Đoàn Thanh niên - Hội Sinh viên
---Phòng Tổ chức - Hành chính
---Tổ Tài chính - Kế toán
---Phòng Khoa học - Hợp tác quốc tế
---Bộ môn Du lịch học
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng trị
---Chi Ủy Phân hiệu Quảng trị
---Ban Giám đốc
---Phòng Tổ chức - Hành chính
---Bộ môn Công nghệ Kỹ thuật - Môi trường
---Bộ môn Kỹ thuật trắc địa bản đồ
---Bộ môn Kỹ thuật Điện
---Bộ môn Xây dựng dân dụng và Công nghiệp
---Phòng Đào tạo - Khoa học công nghệ
Nhà Xuất bản
Trung tâm Phục vụ Sinh viên
---Ban Giám đốc
---Phòng Tài chính - Cơ sở vật chất
---Tổ Ký túc xá Đội Cung
---Tổ Ký túc xá Tây Lộc
---Tổ Ký túc xá Đống Đa
---Phòng Tổ Chức - Hành Chính
---Tổ Ký túc xá Trường Bia
---Tổ Ký túc xá Lưu học sinh nước ngoài
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh
---Ban Giám đốc
---Phòng Hành chính tổng hợp - Công tác chính trị
---Phòng Đào tạo - Quản lý sinh viên
---Khoa Giáo viên
---Đảng ủy Trung tâm Giáo dục Quốc phòng
---Văn phòng Công đoàn
---Văn phòng Đoàn Thanh niên - Hội Sinh viên
---Bộ phận Khảo thí Đảm bảo Chất lượng
Khoa Quốc tế
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ
Trung tâm Khởi nghiệp và Đổi mới sáng tạo
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế
Ngành đào tạo
--Chọn--
ĐÀO TẠO THẠC SĨ - 60
---KHOA HỌC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN - 6014
------Khoa học giáo dục - 601401
---------Giáo dục học - 60140101
---------Quản lý giáo dục - 60140114
---------Giáo dục thể chất - 60140103
---------Huấn luyện thể thao - 60140104
---------Lý luận và phương pháp dạy học - 60140110
------Lý luận và phương pháp dạy học môn Vật lý - 601411
------Lý luận và phương pháp dạy học môn Hoá học - 601412
------Lý luận và phương pháp dạy học môn Sinh học - 601413
------Lý luận và phương pháp dạy học môn Văn và tiếng Việt - 601414
------Lý luận và phương pháp dạy học môn Lịch sử - 601415
------Lý luận và phương pháp dạy học môn Địa lý - 601416
------Lý luận và phương pháp dạy học môn tiếng Anh - 601417
------Lý luận và phương pháp dạy học môn tiếng Pháp - 601418
---NHÂN VĂN - 6022
------Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam - 602201
---------Lý luận văn học - 60220120
---------Văn học Việt Nam - 60220121
---------Văn học dân gian - 60220125
---------Hán nôm - 60220104
---------Lý luận ngôn ngữ - 60220101
---------Ngôn ngữ học ứng dụng - 60220105
---------Ngôn ngữ học so sánh lịch sử - 60220115
---------Việt ngữ học - 602201201
---------Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam - 60220109
---------Ngôn ngữ Việt Nam - 60220102
---------Việt Nam học - 60220113
------Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài - 602202
---------Ngôn ngữ Nga - 60220202
---------Ngôn ngữ Pháp - 60220203
---------Văn học nước ngoài - 60220245
---------Ngôn ngữ Trung Quốc - 60220204
---------Ngôn ngữ Anh - 60220201
---------Ngôn ngữ học so sánh - đối chiếu - 60220241
---------Ngôn ngữ học - 60220240
------Nhân văn khác - 602203
---------Lịch sử thế giới - 60220311
---------Lịch sử Việt Nam - 60220313
---------Triết học - 60220301
---------Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc - 60220312
---------Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - 60220315
---------Lịch sử sử học và sử liệu học - 60220316
---------Khảo cổ học - 60220317
---------Chủ nghĩa xã hội khoa học - 60220308
---------Tôn giáo học - 60220309
---KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ HÀNH VI - 6031
------Xã hội học và Nhân học - 603103
---------Dân tộc học - 60310310
---------Xã hội học - 60310301
---------Nhân học - 60310302
------Kinh tế học - 603101
---------Kinh tế chính trị - 60310102
---------Kinh tế học - 60310101
---------Kinh tế phát triển - 60310105
---------Kinh tế đầu tư - 60310104
---------Kinh tế quốc tế - 60310106
------Kinh tế nông nghiệp - 603110
------Tâm lý học - 603104
---------Tâm lý học - 60310401
------Địa lý học - 603105
---------Địa lý học - 60310501
---------Bản đồ học - 60310502
------Kinh tế thế giới và quan hệ kinh tế quốc tế - 603107
------Kinh tế công nghiệp - 603109
------Kinh tế lao động - 603111
------Kinh tế tài chính - ngân hàng - 603112
------Khoa học chính trị - 603102
---------Chính trị học - 60310201
---------Hồ Chí Minh học - 60310204
---------Quan hệ quốc tế - 60310206
---------Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước - 60310203
------Xây dựng Đảng cộng sản Việt Nam - 603123
------Công tác tư tưởng - 603125
------Khu vực học và văn hóa học - 603106
---------Châu Á học - 60310601
---------Văn hoá học - 60310640
---------Quản lý văn hoá - 60310642
---------Đông phương học - 60310608
---------Quản lý thể dục thể thao - 60310650
------Châu Âu học - 603152
------Châu Mỹ học - 603154
------Châu Úc học - 603158
------Việt Nam học - 603160
------Nhân học văn hoá - 603165
------Nhân khẩu học - 603190
------Khác - 83190
---KINH DOANH VÀ QUẢN LÝ - 6034
------Kinh doanh - 603401
---------Quản trị kinh doanh - 60340102
---------Kinh doanh thương mại - 60340121
---------Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - 60340103
---------Bất động sản - 7340116
------Quản trị - Quản lý - 603404
---------Quản lý kinh tế - 60340410
---------Quản lý nhân lực - 60340404
---------Quản lý khoa học và công nghệ - 60340412
---------Quản trị văn phòng - 60340406
---------Chính sách công - 60340402
---------Quản lý công - 60340403
---------Hệ thống thông tin quản lý - 60340405
---------Quản lý công nghiệp - 60340414
---------Quản lý năng lượng - 60340416
------Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm - 603402
---------Tài chính và ngân hàng - 60340201
------Kế toán - Kiểm toán - 603403
---------Kế toán - 60340301
------Quản lý và phân tích thông tin kinh tế - 603440
------Chính sách khoa học và công nghệ - 603470
------Quản lý hành chính công - 603482
---KHOA HỌC SỰ SỐNG - 6042
------Sinh học - 604201
---------Động vật học - 60420103
---------Thực vật học - 60420111
---------Sinh học thực nghiệm - 60420114
---------Sinh thái học - 60420120
---------Nhân chủng học - 60420102
---------Di truyền học - 60420121
------Sinh học ứng dụng - 604202
---------Công nghệ sinh học - 60420201
------Vi sinh vật học - 604240
------Thuỷ sinh vật học - 604250
---KHOA HỌC TỰ NHIÊN - 6044
------Khoa học vật chất - 604401
---------Vật lý lý thuyết và vật lý toán - 60440103
---------Vật lý chất rắn - 60440104
---------Quang học - 60440109
---------Hoá vô cơ - 60440113
---------Hoá phân tích - 60440118
---------Hoá lý thuyết và hoá lý - 60440119
---------Hoá hữu cơ - 60440114
---------Vật lý vô tuyến và điện tử - 60440105
---------Vật lý nguyên tử - 60440106
---------Vật lý địa cầu - 60440111
---------Thiên văn học - 60440101
---------Hoá môi trường - 60440120
---------Khoa học vật liệu - 60440122
------Địa chất học - 604455
------Khoa học trái đất - 604402
---------Địa lý tự nhiên - 60440217
---------Địa lý tài nguyên và môi trường - 60440220
---------Địa vật lý - 60440210
---------Địa mạo và cổ địa lý - 60440218
---------Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý - 60440214
---------Khí tượng và khí hậu học - 60440222
---------Thuỷ văn học - 60440224
---------Hải dương học - 60440228
---------Địa chất học - 60440201
---------Khoáng vật học và địa hoá học - 60440205
------Vật lý nhiệt - 604409
------Âm học - 604413
------Vật lý kỹ thuật - 604417
------Cơ học vật thể rắn - 604421
------Cơ học chất lỏng - 604422
------Hoá phóng xạ - 604433
------Hoá dầu và xúc tác hữu cơ - 604435
------Hoá kỹ thuật - 604437
------Thạch học, khoáng vật học và địa hoá học - 604457
------Địa chất khoáng sản và thăm dò - 604459
------Địa chất thuỷ văn - 604463
------Địa chất công trình - 604465
------Địa chất môi trường - 604467
------Địa chính - 604480
------Công nghệ địa chính - 604482
------Vật lý khí quyển - 604485
------Phát triển nguồn nước - 604492
------Chỉnh trị sông và bờ biển - 604494
------Khoa học môi trường - 604403
---------Khoa học môi trường - 60440301
---TOÁN VÀ THỐNG KÊ - 6046
------Toán học - 604601
---------Toán giải tích - 60460102
---------Đại số và lý thuyết số - 60460104
---------Hình học và tôpô - 60460105
---------Lý thuyết xác suất và thống kê toán học - 60460106
---------Toán ứng dụng - 60460112
---------Phương pháp toán sơ cấp - 60460113
---------Cơ sở toán học cho tin học - 60460110
------Lý thuyết tối ưu - 604620
------Toán lôgic và toán rời rạc - 604625
------Toán học tính toán - 604630
------Bảo đảm toán học cho máy tính và hệ thống tính toán - 604635
------Thống kê - 604602
---------Thống kê - 60460201
---MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN - 6048
------Máy tính - 604801
---------Khoa học máy tính - 60480101
---------Hệ thống thông tin - 60480104
---------Kỹ thuật phần mềm - 60480103
------Truyền dữ liệu và mạng máy tính - 604815
------Công nghệ thông tin - 604802
---------Công nghệ thông tin - 60480201
---KỸ THUẬT - 6052
------Kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hoá Nông - Lâm nghiệp - 605214
------Kỹ thuật mỏ - 605206
---------Kỹ thuật thăm dò và khảo sát - 60520602
---------Khai thác mỏ - 60520603
---------Kỹ thuật khoan, khai thác và công nghệ dầu khí - 605350
---------Kỹ thuật hoá dầu - 605355
---------Kỹ thuật dầu khí - 60520604
---------Kỹ thuật tuyển khoáng - 60520607
------Toán giải tích - 6052011
------Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật - 605201
---------Cơ kỹ thuật - 60520101
---------Kỹ thuật cơ khí - 60520103
---------Kỹ thuật cơ điện tử - 60520114
---------Kỹ thuật nhiệt - 60520115
---------Kỹ thuật cơ khí động lực - 60520116
---------Kỹ thuật công nghiệp - 60520117
------Công nghệ chế tạo máy - 6052041
------Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng, nâng chuyển - 605210
------Kỹ thuật máy và thiết bị mỏ, dầu khí - 605212
------Kỹ thuật máy và thiết bị thuỷ khí - 605216
------Kỹ thuật máy và thiết bị chế biến thực phẩm - 605218
------Kỹ thuật máy và thiết bị công nghệ dệt may - 605220
------Kỹ thuật thiết bị và công nghệ da, giầy - 605222
------Kỹ thuật máy, thiết bị và công nghệ gỗ, giấy - 605224
------Kỹ thuật máy bay và thiết bị máy bay - 605230
------Kỹ thuật tàu thuỷ - 605232
------Kỹ thuật động cơ nhiệt - 605234
------Kỹ thuật ô tô, máy kéo - 605235
------Kỹ thuật xe máy quân sự, công binh - 605236
------Thiết bị thuỷ lợi, thuỷ điện - 605237
------Khai thác, bảo trì máy bay - 605240
------Khai thác, bảo trì tàu thuỷ - 605242
------Khai thác, bảo trì đầu máy xe lửa, toa xe - 605244
------Khai thác, bảo trì ôtô, máy kéo - 605246
------Thiết bị, mạng và nhà máy điện - 605250
------Điện khí hoá mỏ - 605252
------Điện khí hoá sản xuất nông nghiệp và nông thôn - 605254
------Tự động hoá - 605260
------Đo lường - 605262
------Điều khiển các thiết bị bay - 605264
------Điều khiển tàu biển - 605266
------Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông - 605202
---------Kỹ thuật điện tử - 60520203
---------Kỹ thuật ra đa-dẫn đường - 60520204
---------Kỹ thuật mật mã - 60520209
---------Kỹ thuật điện - 60520202
---------Kỹ thuật viễn thông - 60520208
---------Kỹ thuật y sinh - 60520212
---------Kỹ thuật máy tính - 60520214
---------Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - 60520216
------Công nghệ hoá học - 605275
------Công nghệ điện hoá và bảo vệ kim loại - 605276
------Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học - 605277
------Công nghệ nhiệt - 605280
------Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa - 605205
---------Kỹ thuật trắc địa - bản đồ - 60520503
---------Kỹ thuật địa chất - 60520501
---------Kỹ thuật địa vật lý - 60520502
------Công nghệ vật liệu vô cơ - 605290
------Công nghệ vật liệu điện tử, quang học và quang điện tử - 605292
------Công nghệ vật liệu cao phân tử và tổ hợp - 605294
------Kỹ thuật hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường - 605203
---------Kỹ thuật hoá học - 60520301
---------Kỹ thuật vật liệu - 60520309
---------Kỹ thuật môi trường - 60520320
------Vật lý kỹ thuật - 605204
---------Vật lý kỹ thuật - 60520401
---------Kỹ thuật hạt nhân - 60520402
---NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN - 6062
------Trồng trọt - 6062011
------Nông nghiệp - 606201
---------Chăn nuôi - 60620105
---------Phát triển nông thôn - 60620116
---------Khoa học đất - 60620103
---------Di truyền và chọn giống cây trồng - 60620111
---------Bảo vệ thực vật - 60620112
---------Hệ thống nông nghiệp - 60620118
---------Khoa học cây trồng - 60620110
---------Kinh tế nông nghiệp - 60620115
------Lâm nghiệp - 606202
---------Lâm học - 60620201
---------Quản lý tài nguyên rừng - 60620211
------Thuỷ sản - 606203
---------Nuôi trồng thuỷ sản - 60620301
---------Quản lý nguồn lợi thuỷ sản - 60620305
---------Kỹ thuật khai thác thuỷ sản - 60620304
---------Bệnh lý học và chữa bệnh thủy sản - 60620302
------Khuyến nông3 - 606222
------Tưới tiêu cho cây trồng - 606227
------Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước - 606230
---SỨC KHỎE - 6072
------Y học - 607201
---------Y học chức năng - 60720106
---------Ngoại khoa - 60720123
---------Sản phụ khoa - 60720131
---------Nhi khoa - 60720135
---------Nội khoa - 60720140
---------Huyết học - Truyền máu - 60720151
---------Y học hình thái - 60720102
---------Thần kinh và tâm thần - 60720147
---------Ung thư - 60720149
---------Lao - 60720150
---------Hồi sức cấp cứu và chống độc - 60720122
---------Gây mê hồi sức - 60720121
---------Da liễu - 60720152
---------Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới - 60720153
---------Tai Mũi họng - 60720155
---------Nhãn khoa - 60720157
---------Ký sinh trùng và côn trùng y học - 60720116
---------Vi sinh y học - 60720115
---------Dịch tễ học - 60720117
---------Y học dự phòng - 60720163
---------Dược lý và độc chất - 60720120
------Chẩn đoán hình ảnh - 6072051
------Dịch vụ y tế - 607203
---------Y tế công cộng - 60720301
---------Vật lý trị liệu - 60720333
---------Lý sinh y học - 60720307
---------Dinh dưỡng cộng đồng - 60720303
---------Kỹ thuật hình ảnh y học - 60720311
------Dược học - 607204
---------Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc - 60720402
---------Dược lý và dược lâm sàng - 60720405
---------Dược học cổ truyền - 60720406
---------Kiểm nghiệm thuốc và độc chất - 60720410
---------Tổ chức quản lý dược - 60720412
---------Hoá sinh dược - 60720408
---------Dược học quân sự - 607330
------Phẫu thuật tạo hình - 607210
------Tâm thần - 607222
------Y học nhiệt đới - 607240
------Phục hồi chức năng - 607243
------Độc chất và dược lý - 607250
------Y học cổ truyền - 607202
---------Y học cổ truyền - 60720201
------Y sinh học di truyền - 607262
------Dân số và sức khoẻ sinh sản - 607278
------Y học thảm hoạ - 607283
------Tổ chức chỉ huy quân y - 607285
------Điều dưỡng, hộ sinh - 607205
---------Điều dưỡng - 60720501
------Kỹ thuật y học - 607292
------Y học thể thao - 607295
------Răng - Hàm - Mặt - 607206
---------Răng - Hàm - Mặt - 60720601
------Quản lý bệnh viện - 607207
---------Quản lý bệnh viện - 60720701
---MÔI TRƯỜNG VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG - 6085
------Khoa học môi trường - 608502
------Kiểm soát và bảo vệ môi trường - 608501
---------Quản lý tài nguyên và môi trường - 60850101
---------Quản lý đất đai - 60850103
---------Quản lý biển đảo và đới bờ - 60850104
------Công nghệ môi trường - 608506
------Sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi trường - 608515
---THÚ Y - 6064
------Thú y - 606401
---------Thú y - 60640101
---NGHỆ THUẬT - 6021
------Mỹ thuật - 602101
---------Lý luận và lịch sử mỹ thuật - 60210101
---------Mỹ thuật tạo hình - 60210102
------Biểu diễn âm nhạc (biểu diễn, sáng tác, chỉ huy) - 602105
------Phương pháp dạy chuyên ngành âm nhạc - 602110
------Lý luận và lịch sử mỹ thuật công nghiệp - 602130
------Thiết kế mỹ thuật công nghiệp - 602135
------Nghệ thuật trình diễn - 602102
---------Nghệ thuật sân khấu - 60210222
---------Nghệ thuật điện ảnh, truyền hình - 60210232
---------Âm nhạc học - 60210201
---------Nghệ thuật âm nhạc - 60210202
---------Lý luận và lịch sử sân khấu - 60210221
---------Lý luận, lịch sử và phê bình điện ảnh - truyền hình - 60210231
------Mỹ thuật ứng dụng - 602104
---------Lý luận và lịch sử mỹ thuật ứng dụng - 60210401
---------Mỹ thuật ứng dụng - 60210410
---BÁO CHÍ VÀ THÔNG TIN - 6032
------Báo chí và truyền thông - 603201
---------Báo chí học - 60320101
---------Truyền thông đại chúng - 60320105
---------Quan hệ công chúng - 60320108
------Xuất bản - Phát hành - 603204
---------Xuất bản - 60320401
------Thông tin - Thư viện - 603202
---------Khoa học Thông tin - thư viện - 60320203
------Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng - 603203
---------Bảo tàng học - 60320302
---------Lưu trữ học - 60320301
---PHÁP LUẬT - 6038
------Luật - 603801
---------Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật - 60380101
---------Luật dân sự và tố tụng dân sự - 60380103
---------Luật hình sự và tố tụng hình sự - 60380104
---------Luật kinh tế - 60380107
---------Luật quốc tế - 60380108
---------Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm - 60380105
---------Luật hiến pháp và luật hành chính - 60380102
------Luật hiến pháp - 603810
------Luật hành chính - 603820
---SẢN XUẤT VÀ CHẾ BIẾN - 6054
------Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống - 605401
---------Công nghệ thực phẩm - 60540103
---------Công nghệ sau thu hoạch - 60540104
---------Công nghệ chế biến thuỷ sản - 60540105
------Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da - 605402
---------Công nghệ vật liệu dệt, may - 60540203
---------Công nghệ dệt, may - 60540205
------Sản xuất, chế biến khác - 605403
---------Công nghệ chế biến lâm sản - 60540301
---KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG - 6058
------Kiến trúc và quy hoạch - 605801
---------Quy hoạch vùng và đô thị - 60580105
---------Kiến trúc - 60580102
---------Quản lý đô thị và công trình - 60580106
------Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - 605820
------Kỹ thuật hạ tầng đô thị - 605822
------Xây dựng cầu, hầm - 605825
------Xây dựng đường ô tô và đường thành phố - 605830
------Xây dựng sân bay - 605832
------Xây dựng đường sắt - 605835
------Xây dựng - 605802
---------Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ - 605840
---------Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm - 605850
---------Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - 60580205
---------Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt - 60580206
---------Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - 60580208
---------Kỹ thuật cơ sở hạ tầng - 60580210
---------Kỹ thuật tài nguyên nước - 60580212
------Xây dựng công trình biển - 605845
------Địa kỹ thuật xây dựng - 605860
------Cấp thoát nước - 605870
------Vật liệu và công nghệ vật liệu xây dựng - 605880
------Quản lý xây dựng - 605803
---------Quản lý xây dựng - 60580302
---THỂ THAO - 6081
------Giáo dục thể chất - 608101
------Huấn luyện thể thao - 608102
---DỊCH VỤ VẬN TẢI - 6084
------Giao thông vận tải - 6084011
------Khai thác vận tải - 608401
---------Tổ chức và quản lý vận tải - 60840103
---------Khoa học hàng hải - 60840106
---AN NINH, QUỐC PHÒNG - 6086
------An ninh và trật tự xã hội - 608601
---------Quản lý nhà nước về an ninh trật tự - 60860109
---------Tình báo an ninh - 60860117
---------Kỹ thuật hình sự - 60860108
---------Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân - 60860111
---------Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ - 60860113
---------Điều tra trinh sát - 60860101
------Điều tra tội phạm xâm phạm an ninh quốc gia - 608605
------Trinh sát an ninh - 608610
------Quản lý nhà nước về trật tự an toàn xã hội - 608630
------Trinh sát hình sự - 608638
------Tổ chức phòng cháy, chữa cháy - 608650
------Quân sự - 608602
---------Chiến lược quốc phòng - 60860203
---------Chiến thuật quân sự - 60860201
---------Hậu cần quân sự - 60860226
---------Trinh sát quân sự - 60860221
---------Chỉ huy, quản lý kỹ thuật - 60860214
---------Quản lý biên giới và cửa khẩu - 60860209
---------Biên phòng - 60860206
---------Tình báo quân sự - 60860220
------Công tác Đảng, công tác chính trị trong chiến đấu, chiến dịch, chiến lược - 608664
------Tình báo quốc phòng - 608668
------Quản lý cửa khẩu - 608684
---CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT - 6051
------Quản lý công nghiệp - 605106
---KHÁC - 6090
------Công tác xã hội - 60900101
------Bảo hộ lao động - 60900103
ĐÀO TẠO TIẾN SĨ - 62
---KHOA HỌC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN - 6214
------Khoa học giáo dục - 621401
---------Lý luận và lịch sử giáo dục - 62140102
------------Lý luận và phương pháp dạy học môn Vật lý - 62141002
------------Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn toán - 62141001
------------Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn hoá học - 62141003
------------Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn văn và tiếng Việt - 62141004
------------Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn lịch sử - 62141005
------------Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn địa lý - 62141006
------------Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn sinh học - 62141007
---------Quản lý giáo dục - 62140114
---------Giáo dục học so sánh - 621401021
---------Giáo dục mầm non - 62140108
---------Giáo dục trẻ khuyết tật - 62140112
---------Giáo dục thể chất - 62140103
---------Huấn luyện thể thao - 62140104
---------Lý luận và phương pháp dạy học - 62140110
---------Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn (cụ thể) - 62140111
---NHÂN VĂN - 6222
------Lịch sử thế giới cận đại và hiện đại - 62225005
------Lịch sử Việt Nam cổ đại và trung đại - 62225401
------Lịch sử Việt Nam cận đại và hiện đại - 62225405
------Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài - 622202
---------Ngôn ngữ học - 62220240
------------Văn học Nga - 62223001
------------Văn học Trung Quốc - 62223005
------------Văn học Anh - 62223010
------------Văn học Pháp - 62223015
------------Văn học Bắc Mỹ - 62223020
---------Ngôn ngữ Anh - 62220201
---------Ngôn ngữ Nga - 62220202
---------Ngôn ngữ Pháp - 62220203
---------Ngôn ngữ Trung Quốc - 62220204
---------Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu - 62220241
---------Văn học nước ngoài - 62220245
------Ngôn ngữ và văn hoá Việt Nam - 622201
---------Lý luận văn học - 62220120
---------Văn học Việt Nam - 62220121
---------Văn học dân gian - 62220125
---------Ngôn ngữ Việt Nam - 62220102
---------Hán Nôm - 62220104
---------Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam - 62220109
---------Việt Nam học - 62220113
------Nhân văn khác - 622203
---------Lịch sử thế giới - 62220311
------------Lịch sử thế giới cổ đại và trung đại - 62225001
---------Lịch sử Việt Nam - 62220313
---------Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - 62220315
---------Lịch sử sử học và sử liệu học - 62220316
---------Khảo cổ học - 62220317
---------Triết học - 62220301
------------Lịch sử triết học - 62228001
------------Triết học trong các ngành khoa học - 62228025
---------Chủ nghĩa xã hội khoa học - 62220308
---------Tôn giáo học - 62220309
---------Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc - 62220312
---------Chủ nghĩa duy vật biện chứng duy vật lịch sử - 62220302
---------Logic học - 62220304
---------Mỹ học - 62220307
---------Đạo đức học - 62220306
------Dân tộc học - 622270
---KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ HÀNH VI - 6231
------Kinh tế nông nghiệp - 62311001
------Kinh tế học - 623101
---------Kinh tế học - 62310101
---------Kinh tế chính trị - 62310102
---------Kinh tế phát triển - 62310105
---------Kinh tế đầu tư - 62310104
---------Kinh tế quốc tế - 62310106
------Kinh tế phát triển - 6231055
------Kinh tế thế giới và quan hệ kinh tế quốc tế - 623107
------Kinh tế công nghiệp - 623109
------Kinh tế nông nghiệp - 623110
------Kinh tế lao động - 623111
------Kinh tế tài chính - ngân hàng - 623112
------Khoa học chính trị - 623102
---------Chính trị học - 62310201
---------Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước - 62310203
---------Hồ Chí Minh học - 62310204
---------Quan hệ quốc tế - 62310206
------Công tác tư tưởng - 623125
------Xã hội học và Nhân học - 623103
---------Xã hội học - 62310301
---------Nhân học - 62310302
---------Dân tộc học - 62310401
------Châu Á học - 623150
------Châu Âu học - 623152
------Châu Mỹ học - 623154
------Châu Úc học - 623158
------Việt Nam học - 623160
------Nhân học văn hoá - 623165
------Khu vực học và văn hóa học - 623106
---------Văn hoá học - 62310640
------------Văn hoá học - 62317001
------------Văn hoá dân gian - 62317005
---------Quản lý văn hoá - 62310642
---------Trung Quốc học - 62310602
---------Nhật Bản học - 62310603
---------Đông phương học - 62310608
---------Đông Nam Á học - 62310610
------Tâm lý học - 623104
---------Tâm lý học đại cương - 62318001
---------Tâm lý học chuyên nghành - 62318005
------Nhân khẩu học - 623190
------Địa lý học - 623105
---------Địa lý học - 62310501
------Khác - 93190
---Y HỌC - 6272
------Ngoại - Tiêu hoá - 62720701
------Phụ khoa - 62721305
------Nội khoa - 627220
---------Nội - Tiêu hoá - 62722001
---------Nội - Nội tiết - 62722015
---------Nội - Thận tiết niệu - 62722020
---------Nội - Tim mạch - 62722025
---------Nội - Hô hấp - 62722005
---------Nội - Xương khớp - 62722010
---------Lão khoa - 62722030
---------Dị ứng - 62722035
------Y tế công cộng - 627276
---------Y tế công cộng - 62727601
------Y học hình thái - 627201
---------Mô phôi thai học - 62720101
---------Giải phẫu bệnh - 62720105
---------Giải phẫu người - 62720110
---------Y pháp - 62720115
------Y học chức năng - 627204
---------Hoá sinh y học - 62720401
---------Sinh lý học - 62720405
---------Sinh lý bệnh - 62720410
---------Chẩn đoán chức năng - 62720415
---------Miễn dịch - 62720420
------Chẩn đoán hình ảnh - 627205
---------X quang - 62720501
---------Si - 62720520
------Ngoại khoa - 627207
---------Ngoại - lồng ngực - 62720705
---------Ngoại - tim mạch - 62720710
---------Ngoại - tiết niệu - 62720715
---------Ngoại - thần kinh và sọ não - 62720720
---------Chấn thương chỉnh hình - 62720725
---------Ngoại - gan mật - 62720730
---------Ngoại - nhi - 62720735
---------Ngoại - bỏng - 62720740
---------Ngoại - hậu môn - 62720745
------Phẫu thuật tạo hình - 627210
---------Phẫu thuật tạo hình - 62721001
---------Phẫu thuật thẩm mỹ - 62721005
------Sản phụ khoa - 627213
---------Sản khoa - 62721301
------Nhi khoa - 627216
---------Nhi - Sơ sinh - 62721601
---------Nhi - Tiêu hóa - 62721605
---------Nhi - Hô hấp - 62721610
---------Nhi - Tim mạch - 62721615
---------Nhi - Tâm thần - 62721620
---------Nhi - Thần kinh - 62721625
---------Nhi - Huyết học - 62721630
---------Nhi - Thận - 62721635
---------Nhi - Truyền nhiễm - 62721640
---------Nhi - Nội tiết và chuyển hoá - 62721645
---------Nhi - Hồi sức - 62721650
------Thần kinh - 627221
------Tâm thần - 627222
------Ung thư - 627223
------Lao - 627224
------Huyết học - truyền máu - 627225
---------Huyết học - 62722501
---------Truyền máu - 62722505
------Hồi sức cấp cứu - 627228
---------Nha khoa - 62722801
---------Phẫu thuật hàm mặt - 62722805
---------Nha khoa cộng đồng - 62722810
------Hồi sức cấp cứu - 627231
------Gây mê hồi sức - 627233
------Da liễu - 627235
------Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới - 627238
------Y học nhiệt đới - 627240
------Phục hồi chức năng - 627243
------Độc chất và dược lý - 627250
---------Độc chất - 62725001
---------Dược lý - 62725005
------Tai Mũi họng - 627253
---------Thính học - 62725301
---------Mũi họng - 62725305
------Nhãn khoa - 627256
------Y học cổ truyền - 627260
------Y sinh học di truyền - 627262
------Ký sinh trùng - 627265
---------Ký sinh trùng - 62726501
---------Côn trùng - 62726505
---------Nấm học - 62726510
------Vi sinh y học - 627268
---------Vi khuẩn học - 62726801
---------Virut học - 62726805
------Dịch tễ học - 627270
------Y học dự phòng - 627273
---------Sức khỏe - Môi trường - 62727301
---------Sức khỏe nghề nghiệp - 62727305
---------Dinh dưỡng tiết chế - 62727310
---------Vệ sinh xã hội học và tổ chức y tế - 62727315
---------An toàn thực phẩm - 62727320
------Dân số và sức khoẻ sinh sản - 627278
------Lý sinh y học - 627280
---------Lý sinh y học - 62728001
---------Y học hạt nhân - 62728005
------Dinh dưỡng cộng đồng - 627288
------Y học thể thao - 627295
---TOÁN VÀ THỐNG KÊ - 6246
------Đại số và lý thuyết số - 624605
---------Đại số và lý thuyết số - 62460501
------Toán học - 624601
---------Toán giải tích - 62460101
---------Phương trình vi phân và tích phân - 62460105
------Hình học và tôpô - 624610
------Lý thuyết xác suất và thống kê toán học - 624615
------Lý thuyết tối ưu - 624620
------Toán lôgic và toán rời rạc - 624625
------Toán học tính toán - 624630
------Bảo đảm toán học cho máy tính và hệ thống tính toán - 624635
---KHOA HỌC SỰ SỐNG - 6242
------Sinh học - 624201
---------Động vật học - 62420103
------------Động vật học - 62421001
---------Sinh lý học người và động vật - 62420104
---------Sinh lý học thực vật - 62420112
---------Nhân chủng học - 62420102
---------Thực vật học - 62420111
---------Sinh thái học - 62420120
---------Di truyền học - 62420121
---------Ký sinh trùng học - 62420105
---------Côn trùng học - 62420106
---------Lý sinh học - 62420115
---------Hoá sinh học - 62420116
---------Mô - phôi và tế bào học - 62420117
---------Vi sinh vật học - 62420107
---------Thuỷ sinh vật học - 62420108
------Sinh học thực nghiệm - 624230
------Vi sinh vật học - 624240
---------Virut học - 62424005
------Thuỷ sinh vật học - 624250
---------Ngư loại học - 62425005
------Sinh học ứng dụng - 624202
---------Công nghệ sinh học - 62420201
------------Sinh học phân tử - 62428001
------------Công nghệ sinh học - 62428005
---KHOA HỌC TỰ NHIÊN - 6244
------Vật lý lý thuyết và vật lý toán - 62440101
------Vật lý chất rắn - 624407
---------Vật lý chất rắn - 62440701
------Quang học - 624411
---------Quang học - 62441101
------Hoá lý thuyết và hoá lý - 624431
---------Hoá lý thuyết và hoá lý - 62443101
------Vật lý lý thuyết và vật lý toán - 624401
------Vật lý vô tuyến điện tử - 624403
------Vật lý nguyên tử, hạt nhân và năng lượng cao - 624405
---------Vật lý nguyên tử và hạt nhân - 62440501
---------Vật lý năng lượng cao - 62440505
------Vật lý nhiệt - 624409
------Âm học - 624413
------Vật lý địa cầu - 624415
------Thiên văn học - 624419
------Cơ học vật thể rắn - 624421
------Cơ học chất lỏng - 624422
------Hoá vô cơ - 624425
------Hoá hữu cơ - 624427
---------Hoá hữu cơ - 62442701
---------Hoá học các hợp chất thiên nhiên - 62442702
------Hóa phân tích - 624429
------Hoá phóng xạ - 624433
------Hoá dầu và xúc tác hữu cơ - 624435
------Hoá môi trường - 624441
------Khoa học vật liệu - 624450
---------Vật liệu điện tử - 62445001
---------Vật liệu quang học, quang điện tử và quang tử - 62445005
---------Vật liệu cao phân tử và tổ hợp - 62445010
---------Kim loại học - 62445015
------Địa chất học - 624455
---------Địa chất đệ tứ - 62445501
---------Địa kiến tạo - 62445505
---------Cổ sinh và địa tầng - 62445510
------Thạch học, khoáng vật học và địa hoá học - 624457
---------Thạch học - 62445701
---------Khoáng vật học - 62445705
---------Địa hoá học - 62445710
------Địa chất khoáng sản và thăm dò - 624459
---------Khoáng sản học - 62445901
---------Địa chất dầu khí - 62445905
---------Địa chất tìm kiếm và thăm dò - 62445910
------Địa vật lý - 624461
------Địa chất thuỷ văn - 624463
------Địa chất công trình - 624465
------Địa chất môi trường - 624467
------Địa lý tự nhiên - 624470
------Địa mạo và cổ địa lý - 624472
------Địa lý tài nguyên và môi trường - 624474
------Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý - 624476
------Địa chính - 624480
------Công nghệ địa chính - 624482
------Vật lý khí quyển - 624485
------Khí tượng và khí hậu học - 624487
---------Khí hậu học - 62448701
------Thuỷ văn học - 624490
------Phát triển nguồn nước - 624492
------Chỉnh trị sông và bờ biển - 624494
------Hải dương học - 624497
---------Thuỷ thạch động lực học biển - 62449701
---------Hoá học biển - 62449705
---NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIÊP VÀ THỦY SẢN - 6262
------Trồng trọt - 62620101
------Chăn nuôi động vật - 626240
---------Chăn nuôi động vật - 62624001
------Trồng trọt - 626201
---------Hệ thống canh tác - 62620105
------Di truyền và chọn giống cây trồng - 626205
------Bảo vệ thực vật - 626210
------Khoa học đất - 626215
---------Đất và dinh dưỡng cây trồng - 62621501
---------Quy hoạch và sử dụng đất nông nghiệp - 62621505
------Tưới tiêu cho cây trồng - 626227
------Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước - 626230
------Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi - 626245
------Di truyền và chọn giống vật nuôi - 626248
------Ký sinh trùng thú y - 626250
---------Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi - 62625001
---------Ký sinh trùng học thú y - 62625005
---------Vi sinh vật học thú y - 62625010
---------Dịch tễ học thú y - 62625015
---------Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc - 62625020
------Lâm học - 626260
---------Kỹ thuật lâm sinh - 62626001
---------Di truyền và chọn giống cây nông nghiệp - 62626005
---------Điều tra và quy hoạch rừng - 62626010
---------Đất lâm nghiệp - 62626015
------Quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng - 626268
------Nuôi trồng thuỷ sản - 626270
---------Nuôi thuỷ sản nước ngọt - 62627001
---------Nuôi thuỷ sản nước mặn, lợ - 62627005
---------Chọn giống và nhân giống thuỷ sản - 62627010
---------Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản - 62627015
---------Bệnh và chữa bệnh thuỷ sinh vật - 62627020
------Quản lý và bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - 626278
------Khai thác thuỷ sản - 626280
---NGHỆ THUẬT - 6221
------Mỹ thuật - 622101
---------Lý luận và lịch sử mỹ thuật - 62210101
------Lý luận và lịch sử mỹ thuật công nghiệp - 622130
------Nghệ thuật trình diễn - 622102
---------Lý luận và lịch sử sân khấu - 62210221
---------Lý luận, lịch sử và phê bình điện ảnh - truyền hình - 62210231
---------Âm nhạc học - 62210201
------Mỹ thuật ứng dụng - 622104
---BÁO CHÍ VÀ THÔNG TIN - 6232
------Báo chí và truyền thông - 623201
---------Báo chí học - 62320101
------Thông tin - Thư viện - 623202
---------Khoa học Thông tin - thư viện - 62320301
------Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng - 623203
---------Bảo tàng học - 62320302
------Lưu trữ - 623224
---KINH DOANH VÀ QUẢN LÝ - 6234
------Kinh doanh - 623401
---------Quản trị kinh doanh - 62340102
---------Kinh doanh thương mại - 62340121
---------Quản lý kinh tế - 62340101
------Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm - 623402
---------Tài chính - Ngân hàng - 62340201
------Kế toán - Kiểm toán - 623403
---------Kế toán - 62340301
------Quản trị - Quản lý - 623404
---------Hệ thống thông tin quản lý - 62340405
---------Quản lý nhân lực - 62340404
---------Chính sách công - 62340402
---------Quản lý kinh tế - 62340410
---------Quản lý công - 62340403
------Chính sách khoa học và công nghệ - 623470
------Quản lý khoa học và công nghệ - 623472
---PHÁP LUẬT - 6238
------Luật - 623801
---------Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật - 62380101
---------Luật hiến pháp và luật hành chính - 62380102
---------Luật dân sự và tố tụng dân sự - 62380103
---------Luật hình sự và tố tụng hình sự - 62380104
---------Luật kinh tế - 62380107
---------Luật quốc tế - 62380108
---------Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm - 62380105
------Luật hành chính - 623820
---KHOA HỌC MÁY TÍNH - 6248
------Khoa học máy tính - 624801
------Hệ thống thông tin - 624805
------Công nghệ phần mềm - 624810
------Truyền dữ liệu và mạng máy tính - 624815
---KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ - 6252
------Cơ học kỹ thuật - 625202
------Công nghệ chế tạo máy - 625204
---------Công nghệ chế tạo máy - 62520401
---------Công nghệ chế tạo hình vật liệu - 62520405
---------Công nghệ cơ khí chính xác và quang học - 62520410
---------Kỹ thuật máy công cụ - 62520415
------Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng, nâng chuyển - 625210
---------Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng - 62521001
---------Kỹ thuật máy nâng, máy vận chuyển liên tục - 62521005
------Kỹ thuật máy và thiết bị mỏ, dầu khí - 625212
---------Kỹ thuật máy và thiết bị mỏ - 62521201
---------Máy và thiết bị khai thác dầu khí - 62521205
------Kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hoá nông -lâm nghiệp - 625214
---------Kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hoa nông nghiệp và nông thôn - 62521401
---------Máy kỹ thuật và thiết bị lâm nghiệp - 62521405
------Kỹ thuật máy và thiết bị thuỷ khí - 625216
------Kỹ thuật máy và thiết bị chế biến thực phẩm - 625218
------Kỹ thuật máy và thiết bị công nghệ dệt may - 625220
---------Kỹ thuật máy và thiết bị dệt may - 62522001
---------Công nghệ dệt may - 62522005
------Kỹ thuật thiết bị và công nghệ da, giầy - 625222
---------Kỹ thuật máy và thiết bị da, giầy - 62522201
---------Công nghệ da, giầy - 62522205
------Kỹ thuật máy, thiết bị và công nghệ gỗ, giấy - 625224
---------Kỹ thuật máy và thiết bị gỗ, giấy - 62522401
---------Công nghệ gỗ, giấy - 62522405
------Kỹ thuật máy bay và thiết bị máy bay - 625230
------Kỹ thuật tàu thuỷ - 625232
------Kỹ thuật động cơ nhiệt - 625234
------Kỹ thuật ô tô, máy kéo - 625235
------Kỹ thuật xe máy quân sự, công binh - 625236
------Thiết bị thuỷ lợi, thuỷ điện - 625237
------Khai thác, bảo trì máy bay - 625240
------Khai thác, bảo trì tàu thuỷ - 625242
------Khai thác, bảo trì đầu máy xe lửa, toa xe - 625244
------Khai thác, bảo trì ôtô, máy kéo - 625246
------Thiết bị, mạng và nhà máy điện - 625250
---------Thiết bị điện - 62525001
---------Mạng và hệ thống điện - 62525005
---------Nhà máy điện - 62525010
------Điện khí hoá mỏ - 625252
------Điện khí hoá sản xuất nông nghiệp và nông thôn - 625254
------Tự động hoá - 625260
---------Tự động hoá - 62526001
---------Lý thuyết điều khiển và điều khiểm tối ưu - 62526005
---------Thiết bị và hệ thống điều khiển tự động - 62526010
---------Tự động hoá trong mỏ - 62526015
---------Tự động hoá xí nghiệp công nghiệp - 62526020
------Đo lường - 625262
------Điều khiển các thiết bị bay - 625264
------Điều khiển tàu biển - 625266
------Kỹ thuật điện tử - 625270
---------Kỹ thuật điện tử - 62527001
---------Kỹ thuật viễn thông - 62527005
---------Kỹ thuật máy tính - 62527010
------Kỹ thuật ra đa-dẫn đường - 625272
------Kỹ thuật mật mã - 625273
------Công nghệ hoá học - 625275
---------Công nghệ hoá học các chất vô cơ - 62527501
---------Công nghệ hoá học các chất hữu cơ - 62527505
---------Công nghệ hoá dầu và lọc dầu - 62527510
------Công nghệ điện hoá và bảo vệ kim loại - 625276
------Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học - 625277
------Công nghệ nhiệt - 625280
---------Công nghệ và thiết bị nhiệt - 62528001
---------Công nghệ và thiết bị lạnh - 62528005
------Kỹ thuật trắc địa - 625285
---------Trắc địa và ứng dụng - 62528501
---------Trắc địa ảnh và viễn thám - 62528505
---------Trắc địa cao cấp - 62528510
---------Trắc địa mỏ - 62528515
---------Bản đồ - 62528520
------Công nghệ vật liệu vô cơ - 625290
------Công nghệ vật liệu điện tử, quang học và quang điện tử - 625292
---------Công nghệ vật liệu điện tử - 62529201
---------Công nghệ vật liệu quang học, quang điện và quang tử - 62529205
------Công nghệ vật liệu cao phân tử và tổ hợp - 625294
---MỎ VÀ KHAI THÁC - 6253
------Kỹ thuật khoan thăm dò và khảo sát - 625301
------Khai thác mỏ - 625305
---------Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên - 62530501
---------Khai thác mỏ hầm lò - 62530505
------Tuyển khoáng - 625310
------Kỹ thuật khoan, khai thác và công nghệ dầu khí - 625350
---------Khoan và hoàn thiện giếng dầu - 62535001
---------Kỹ thuật khai thác dầu khí - 62535005
---------Điều hành sản xuất dầu khí - 62535010
------Kỹ thuật hoá dầu - 625355
---CHẾ TẠO VÀ CHẾ BIẾN - 6254
------Công nghệ thực phẩm và đồ uống - 625402
---------Chế biến thực phẩm và đồ uống - 62540201
---------Công nghệ sinh học thực phẩm - 62540205
------Công nghệ sau thu hoạch - 625410
---------Công nghệ bảo quản, sơ chế nông lâm sản sau thu hoạch - 62541001
---------Công nghệ chế biến thuỷ sản - 62541005
---XÂY DỰNG VÀ KIẾN TRÚC - 6258
------Kiến trúc - 625801
---------Lý thuyết và lịch sử kiến trúc - 62580101
---------Kiến trúc công trình - 62580105
------Quy hoạch - 625805
---------Quy hoạch vùng - 62580501
---------Quy hoạch đô thị và nông thôn - 62580505
------Quản lý đô thị và công trình - 625810
------Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - 625820
------Kỹ thuật hạ tầng đô thị - 625822
------Xây dựng cầu, hầm - 625825
------Xây dựng đường ô tô và đường thành phố - 625830
------Xây dựng sân bay - 625832
------Xây dựng đường sắt - 625835
------Xây dựng công trình thuỷ - 625840
------Xây dựng công trình biển - 625845
------Xây dựng công trình ngầm, mỏ và công trình đặc biệt - 625850
---------Xây dựng công trình ngầm và mỏ - 62585001
---------Xây dựng công trình đặc biệt - 62585005
------Địa kỹ thuật xây dựng - 625860
------Cấp thoát nước - 625870
------Vật liệu và công nghệ vật liệu xây dựng - 625880
---DƯỢC HỌC - 6273
------Công nghệ dược phẩm và bào chế - 627301
---------Công nghệ dược phẩm - 62730101
---------Bào chế - 62730105
---------Hoá học - 62730110
------Dược lý và dược lâm sàng - 627305
---------Dược lý - 62730501
---------Dược lâm sàng - 62730505
------Dược liệu - dược học truyền - 627310
------Kiểm nghiệm thuốc - độc chất - 627315
---------Kiểm nghiệm thuốc - 62731501
---------Độc chất - 62731505
------Tổ chức quản lý dược - 627320
------Hoá sinh dược - 627325
---THỂ THAO - 6281
------Giáo dục thể chất - 628101
------Huấn luyện thể thao - 628102
---VẬN TẢI - 6284
------Giao thông vận tải - 628401
------Khai thác vận tải - 628405
------Tổ chức và quản lý vận tải - 628410
------Bảo đảm an toàn hàng hải - 628415
---MÔI TRƯỜNG VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG - 6285
------Khoa học môi trường - 628502
---------Độc tố học môi trường - 62850201
---------Môi trường đất và nước - 62850205
---------Môi trường không khí - 62850210
---------Môi trường dân cư và đô thị - 62850215
------Công nghệ môi trường - 628506
---------Công nghệ môi trường nước và nước thải - 62850601
---------Công nghệ môi trường không khí - 62850605
---------Công nghệ môi trường chất thải rắn - 62850610
------Quản lý môi trường - 628510
---------Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp - 62851001
---------Quản lý tổng hợp môi trường đới bờ - 62851005
------Sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi trường - 628515
---AN NINH, QUỐC PHÒNG - 6286
------Chiến lược - nghệ thuật bảo vệ an ninh quốc gia - 628600
------Quản lý nhà nước về an ninh quốc gia - 628601
------Điều tra tội phạm xâm phạm an ninh quốc gia - 628605
------Trinh sát an ninh - 628610
------Tình báo an ninh - 628615
------Quản lý nhà nước về trật tự an toàn xã hội - 628630
------Trinh sát hình sự - 628638
------Kỹ thuật hình sự - 628642
------Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân - 628646
------Tổ chức phòng cháy, chữa cháy - 628650
------Kỹ thuật chữa cháy - 628655
------Chiến lược quốc phòng - 628660
------Chiến thuật quân sự - 628662
---------Chiến lược quân sự - 62866201
---------Nghệ thuật chiến dịch - 62866205
---------Chiến thuật - 62866210
---------Lịch sử nghệ thuật quân sự - 62866215
------Công tác Đảng, công tác chính trị trong chiến đấu, chiến dịch, chiến lược - 628664
------Hậu cần trong các lực lượng vũ trang - 628666
------Tình báo quốc phòng - 628668
------Trinh sát quân sự - 628670
------Tổ chức, chỉ huy kỹ thuật - 628672
------Quản lý biên giới - 628680
------Quản lý cửa khẩu - 628684
------Trinh sát biên phòng - 628688
Quản lý tài nguyên và Môi trường - 78501
QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI - 7850103
Chuyên ngành đào tạo
--Chọn--
ĐÀO TẠO THẠC SĨ - 60
---KHOA HỌC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN - 6014
------Khoa học giáo dục - 601401
---------Giáo dục học - 60140101
---------Quản lý giáo dục - 60140114
---------Giáo dục thể chất - 60140103
---------Huấn luyện thể thao - 60140104
---------Lý luận và phương pháp dạy học - 60140110
------Lý luận và phương pháp dạy học môn Vật lý - 601411
------Lý luận và phương pháp dạy học môn Hoá học - 601412
------Lý luận và phương pháp dạy học môn Sinh học - 601413
------Lý luận và phương pháp dạy học môn Văn và tiếng Việt - 601414
------Lý luận và phương pháp dạy học môn Lịch sử - 601415
------Lý luận và phương pháp dạy học môn Địa lý - 601416
------Lý luận và phương pháp dạy học môn tiếng Anh - 601417
------Lý luận và phương pháp dạy học môn tiếng Pháp - 601418
---NHÂN VĂN - 6022
------Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam - 602201
---------Lý luận văn học - 60220120
---------Văn học Việt Nam - 60220121
---------Văn học dân gian - 60220125
---------Hán nôm - 60220104
---------Lý luận ngôn ngữ - 60220101
---------Ngôn ngữ học ứng dụng - 60220105
---------Ngôn ngữ học so sánh lịch sử - 60220115
---------Việt ngữ học - 602201201
---------Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam - 60220109
---------Ngôn ngữ Việt Nam - 60220102
---------Việt Nam học - 60220113
------Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài - 602202
---------Ngôn ngữ Nga - 60220202
---------Ngôn ngữ Pháp - 60220203
---------Văn học nước ngoài - 60220245
---------Ngôn ngữ Trung Quốc - 60220204
---------Ngôn ngữ Anh - 60220201
---------Ngôn ngữ học so sánh - đối chiếu - 60220241
---------Ngôn ngữ học - 60220240
------Nhân văn khác - 602203
---------Lịch sử thế giới - 60220311
---------Lịch sử Việt Nam - 60220313
---------Triết học - 60220301
---------Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc - 60220312
---------Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - 60220315
---------Lịch sử sử học và sử liệu học - 60220316
---------Khảo cổ học - 60220317
---------Chủ nghĩa xã hội khoa học - 60220308
---------Tôn giáo học - 60220309
---KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ HÀNH VI - 6031
------Xã hội học và Nhân học - 603103
---------Dân tộc học - 60310310
---------Xã hội học - 60310301
---------Nhân học - 60310302
------Kinh tế học - 603101
---------Kinh tế chính trị - 60310102
---------Kinh tế học - 60310101
---------Kinh tế phát triển - 60310105
---------Kinh tế đầu tư - 60310104
---------Kinh tế quốc tế - 60310106
------Kinh tế nông nghiệp - 603110
------Tâm lý học - 603104
---------Tâm lý học - 60310401
------Địa lý học - 603105
---------Địa lý học - 60310501
---------Bản đồ học - 60310502
------Kinh tế thế giới và quan hệ kinh tế quốc tế - 603107
------Kinh tế công nghiệp - 603109
------Kinh tế lao động - 603111
------Kinh tế tài chính - ngân hàng - 603112
------Khoa học chính trị - 603102
---------Chính trị học - 60310201
---------Hồ Chí Minh học - 60310204
---------Quan hệ quốc tế - 60310206
---------Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước - 60310203
------Xây dựng Đảng cộng sản Việt Nam - 603123
------Công tác tư tưởng - 603125
------Khu vực học và văn hóa học - 603106
---------Châu Á học - 60310601
---------Văn hoá học - 60310640
---------Quản lý văn hoá - 60310642
---------Đông phương học - 60310608
---------Quản lý thể dục thể thao - 60310650
------Châu Âu học - 603152
------Châu Mỹ học - 603154
------Châu Úc học - 603158
------Việt Nam học - 603160
------Nhân học văn hoá - 603165
------Nhân khẩu học - 603190
------Khác - 83190
---KINH DOANH VÀ QUẢN LÝ - 6034
------Kinh doanh - 603401
---------Quản trị kinh doanh - 60340102
---------Kinh doanh thương mại - 60340121
---------Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - 60340103
---------Bất động sản - 7340116
------Quản trị - Quản lý - 603404
---------Quản lý kinh tế - 60340410
---------Quản lý nhân lực - 60340404
---------Quản lý khoa học và công nghệ - 60340412
---------Quản trị văn phòng - 60340406
---------Chính sách công - 60340402
---------Quản lý công - 60340403
---------Hệ thống thông tin quản lý - 60340405
---------Quản lý công nghiệp - 60340414
---------Quản lý năng lượng - 60340416
------Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm - 603402
---------Tài chính và ngân hàng - 60340201
------Kế toán - Kiểm toán - 603403
---------Kế toán - 60340301
------Quản lý và phân tích thông tin kinh tế - 603440
------Chính sách khoa học và công nghệ - 603470
------Quản lý hành chính công - 603482
---KHOA HỌC SỰ SỐNG - 6042
------Sinh học - 604201
---------Động vật học - 60420103
---------Thực vật học - 60420111
---------Sinh học thực nghiệm - 60420114
---------Sinh thái học - 60420120
---------Nhân chủng học - 60420102
---------Di truyền học - 60420121
------Sinh học ứng dụng - 604202
---------Công nghệ sinh học - 60420201
------Vi sinh vật học - 604240
------Thuỷ sinh vật học - 604250
---KHOA HỌC TỰ NHIÊN - 6044
------Khoa học vật chất - 604401
---------Vật lý lý thuyết và vật lý toán - 60440103
---------Vật lý chất rắn - 60440104
---------Quang học - 60440109
---------Hoá vô cơ - 60440113
---------Hoá phân tích - 60440118
---------Hoá lý thuyết và hoá lý - 60440119
---------Hoá hữu cơ - 60440114
---------Vật lý vô tuyến và điện tử - 60440105
---------Vật lý nguyên tử - 60440106
---------Vật lý địa cầu - 60440111
---------Thiên văn học - 60440101
---------Hoá môi trường - 60440120
---------Khoa học vật liệu - 60440122
------Địa chất học - 604455
------Khoa học trái đất - 604402
---------Địa lý tự nhiên - 60440217
---------Địa lý tài nguyên và môi trường - 60440220
---------Địa vật lý - 60440210
---------Địa mạo và cổ địa lý - 60440218
---------Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý - 60440214
---------Khí tượng và khí hậu học - 60440222
---------Thuỷ văn học - 60440224
---------Hải dương học - 60440228
---------Địa chất học - 60440201
---------Khoáng vật học và địa hoá học - 60440205
------Vật lý nhiệt - 604409
------Âm học - 604413
------Vật lý kỹ thuật - 604417
------Cơ học vật thể rắn - 604421
------Cơ học chất lỏng - 604422
------Hoá phóng xạ - 604433
------Hoá dầu và xúc tác hữu cơ - 604435
------Hoá kỹ thuật - 604437
------Thạch học, khoáng vật học và địa hoá học - 604457
------Địa chất khoáng sản và thăm dò - 604459
------Địa chất thuỷ văn - 604463
------Địa chất công trình - 604465
------Địa chất môi trường - 604467
------Địa chính - 604480
------Công nghệ địa chính - 604482
------Vật lý khí quyển - 604485
------Phát triển nguồn nước - 604492
------Chỉnh trị sông và bờ biển - 604494
------Khoa học môi trường - 604403
---------Khoa học môi trường - 60440301
---TOÁN VÀ THỐNG KÊ - 6046
------Toán học - 604601
---------Toán giải tích - 60460102
---------Đại số và lý thuyết số - 60460104
---------Hình học và tôpô - 60460105
---------Lý thuyết xác suất và thống kê toán học - 60460106
---------Toán ứng dụng - 60460112
---------Phương pháp toán sơ cấp - 60460113
---------Cơ sở toán học cho tin học - 60460110
------Lý thuyết tối ưu - 604620
------Toán lôgic và toán rời rạc - 604625
------Toán học tính toán - 604630
------Bảo đảm toán học cho máy tính và hệ thống tính toán - 604635
------Thống kê - 604602
---------Thống kê - 60460201
---MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN - 6048
------Máy tính - 604801
---------Khoa học máy tính - 60480101
---------Hệ thống thông tin - 60480104
---------Kỹ thuật phần mềm - 60480103
------Truyền dữ liệu và mạng máy tính - 604815
------Công nghệ thông tin - 604802
---------Công nghệ thông tin - 60480201
---KỸ THUẬT - 6052
------Kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hoá Nông - Lâm nghiệp - 605214
------Kỹ thuật mỏ - 605206
---------Kỹ thuật thăm dò và khảo sát - 60520602
---------Khai thác mỏ - 60520603
---------Kỹ thuật khoan, khai thác và công nghệ dầu khí - 605350
---------Kỹ thuật hoá dầu - 605355
---------Kỹ thuật dầu khí - 60520604
---------Kỹ thuật tuyển khoáng - 60520607
------Toán giải tích - 6052011
------Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật - 605201
---------Cơ kỹ thuật - 60520101
---------Kỹ thuật cơ khí - 60520103
---------Kỹ thuật cơ điện tử - 60520114
---------Kỹ thuật nhiệt - 60520115
---------Kỹ thuật cơ khí động lực - 60520116
---------Kỹ thuật công nghiệp - 60520117
------Công nghệ chế tạo máy - 6052041
------Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng, nâng chuyển - 605210
------Kỹ thuật máy và thiết bị mỏ, dầu khí - 605212
------Kỹ thuật máy và thiết bị thuỷ khí - 605216
------Kỹ thuật máy và thiết bị chế biến thực phẩm - 605218
------Kỹ thuật máy và thiết bị công nghệ dệt may - 605220
------Kỹ thuật thiết bị và công nghệ da, giầy - 605222
------Kỹ thuật máy, thiết bị và công nghệ gỗ, giấy - 605224
------Kỹ thuật máy bay và thiết bị máy bay - 605230
------Kỹ thuật tàu thuỷ - 605232
------Kỹ thuật động cơ nhiệt - 605234
------Kỹ thuật ô tô, máy kéo - 605235
------Kỹ thuật xe máy quân sự, công binh - 605236
------Thiết bị thuỷ lợi, thuỷ điện - 605237
------Khai thác, bảo trì máy bay - 605240
------Khai thác, bảo trì tàu thuỷ - 605242
------Khai thác, bảo trì đầu máy xe lửa, toa xe - 605244
------Khai thác, bảo trì ôtô, máy kéo - 605246
------Thiết bị, mạng và nhà máy điện - 605250
------Điện khí hoá mỏ - 605252
------Điện khí hoá sản xuất nông nghiệp và nông thôn - 605254
------Tự động hoá - 605260
------Đo lường - 605262
------Điều khiển các thiết bị bay - 605264
------Điều khiển tàu biển - 605266
------Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông - 605202
---------Kỹ thuật điện tử - 60520203
---------Kỹ thuật ra đa-dẫn đường - 60520204
---------Kỹ thuật mật mã - 60520209
---------Kỹ thuật điện - 60520202
---------Kỹ thuật viễn thông - 60520208
---------Kỹ thuật y sinh - 60520212
---------Kỹ thuật máy tính - 60520214
---------Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - 60520216
------Công nghệ hoá học - 605275
------Công nghệ điện hoá và bảo vệ kim loại - 605276
------Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học - 605277
------Công nghệ nhiệt - 605280
------Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa - 605205
---------Kỹ thuật trắc địa - bản đồ - 60520503
---------Kỹ thuật địa chất - 60520501
---------Kỹ thuật địa vật lý - 60520502
------Công nghệ vật liệu vô cơ - 605290
------Công nghệ vật liệu điện tử, quang học và quang điện tử - 605292
------Công nghệ vật liệu cao phân tử và tổ hợp - 605294
------Kỹ thuật hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường - 605203
---------Kỹ thuật hoá học - 60520301
---------Kỹ thuật vật liệu - 60520309
---------Kỹ thuật môi trường - 60520320
------Vật lý kỹ thuật - 605204
---------Vật lý kỹ thuật - 60520401
---------Kỹ thuật hạt nhân - 60520402
---NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN - 6062
------Trồng trọt - 6062011
------Nông nghiệp - 606201
---------Chăn nuôi - 60620105
---------Phát triển nông thôn - 60620116
---------Khoa học đất - 60620103
---------Di truyền và chọn giống cây trồng - 60620111
---------Bảo vệ thực vật - 60620112
---------Hệ thống nông nghiệp - 60620118
---------Khoa học cây trồng - 60620110
---------Kinh tế nông nghiệp - 60620115
------Lâm nghiệp - 606202
---------Lâm học - 60620201
---------Quản lý tài nguyên rừng - 60620211
------Thuỷ sản - 606203
---------Nuôi trồng thuỷ sản - 60620301
---------Quản lý nguồn lợi thuỷ sản - 60620305
---------Kỹ thuật khai thác thuỷ sản - 60620304
---------Bệnh lý học và chữa bệnh thủy sản - 60620302
------Khuyến nông3 - 606222
------Tưới tiêu cho cây trồng - 606227
------Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước - 606230
---SỨC KHỎE - 6072
------Y học - 607201
---------Y học chức năng - 60720106
---------Ngoại khoa - 60720123
---------Sản phụ khoa - 60720131
---------Nhi khoa - 60720135
---------Nội khoa - 60720140
---------Huyết học - Truyền máu - 60720151
---------Y học hình thái - 60720102
---------Thần kinh và tâm thần - 60720147
---------Ung thư - 60720149
---------Lao - 60720150
---------Hồi sức cấp cứu và chống độc - 60720122
---------Gây mê hồi sức - 60720121
---------Da liễu - 60720152
---------Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới - 60720153
---------Tai Mũi họng - 60720155
---------Nhãn khoa - 60720157
---------Ký sinh trùng và côn trùng y học - 60720116
---------Vi sinh y học - 60720115
---------Dịch tễ học - 60720117
---------Y học dự phòng - 60720163
---------Dược lý và độc chất - 60720120
------Chẩn đoán hình ảnh - 6072051
------Dịch vụ y tế - 607203
---------Y tế công cộng - 60720301
---------Vật lý trị liệu - 60720333
---------Lý sinh y học - 60720307
---------Dinh dưỡng cộng đồng - 60720303
---------Kỹ thuật hình ảnh y học - 60720311
------Dược học - 607204
---------Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc - 60720402
---------Dược lý và dược lâm sàng - 60720405
---------Dược học cổ truyền - 60720406
---------Kiểm nghiệm thuốc và độc chất - 60720410
---------Tổ chức quản lý dược - 60720412
---------Hoá sinh dược - 60720408
---------Dược học quân sự - 607330
------Phẫu thuật tạo hình - 607210
------Tâm thần - 607222
------Y học nhiệt đới - 607240
------Phục hồi chức năng - 607243
------Độc chất và dược lý - 607250
------Y học cổ truyền - 607202
---------Y học cổ truyền - 60720201
------Y sinh học di truyền - 607262
------Dân số và sức khoẻ sinh sản - 607278
------Y học thảm hoạ - 607283
------Tổ chức chỉ huy quân y - 607285
------Điều dưỡng, hộ sinh - 607205
---------Điều dưỡng - 60720501
------Kỹ thuật y học - 607292
------Y học thể thao - 607295
------Răng - Hàm - Mặt - 607206
---------Răng - Hàm - Mặt - 60720601
------Quản lý bệnh viện - 607207
---------Quản lý bệnh viện - 60720701
---MÔI TRƯỜNG VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG - 6085
------Khoa học môi trường - 608502
------Kiểm soát và bảo vệ môi trường - 608501
---------Quản lý tài nguyên và môi trường - 60850101
---------Quản lý đất đai - 60850103
---------Quản lý biển đảo và đới bờ - 60850104
------Công nghệ môi trường - 608506
------Sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi trường - 608515
---THÚ Y - 6064
------Thú y - 606401
---------Thú y - 60640101
---NGHỆ THUẬT - 6021
------Mỹ thuật - 602101
---------Lý luận và lịch sử mỹ thuật - 60210101
---------Mỹ thuật tạo hình - 60210102
------Biểu diễn âm nhạc (biểu diễn, sáng tác, chỉ huy) - 602105
------Phương pháp dạy chuyên ngành âm nhạc - 602110
------Lý luận và lịch sử mỹ thuật công nghiệp - 602130
------Thiết kế mỹ thuật công nghiệp - 602135
------Nghệ thuật trình diễn - 602102
---------Nghệ thuật sân khấu - 60210222
---------Nghệ thuật điện ảnh, truyền hình - 60210232
---------Âm nhạc học - 60210201
---------Nghệ thuật âm nhạc - 60210202
---------Lý luận và lịch sử sân khấu - 60210221
---------Lý luận, lịch sử và phê bình điện ảnh - truyền hình - 60210231
------Mỹ thuật ứng dụng - 602104
---------Lý luận và lịch sử mỹ thuật ứng dụng - 60210401
---------Mỹ thuật ứng dụng - 60210410
---BÁO CHÍ VÀ THÔNG TIN - 6032
------Báo chí và truyền thông - 603201
---------Báo chí học - 60320101
---------Truyền thông đại chúng - 60320105
---------Quan hệ công chúng - 60320108
------Xuất bản - Phát hành - 603204
---------Xuất bản - 60320401
------Thông tin - Thư viện - 603202
---------Khoa học Thông tin - thư viện - 60320203
------Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng - 603203
---------Bảo tàng học - 60320302
---------Lưu trữ học - 60320301
---PHÁP LUẬT - 6038
------Luật - 603801
---------Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật - 60380101
---------Luật dân sự và tố tụng dân sự - 60380103
---------Luật hình sự và tố tụng hình sự - 60380104
---------Luật kinh tế - 60380107
---------Luật quốc tế - 60380108
---------Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm - 60380105
---------Luật hiến pháp và luật hành chính - 60380102
------Luật hiến pháp - 603810
------Luật hành chính - 603820
---SẢN XUẤT VÀ CHẾ BIẾN - 6054
------Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống - 605401
---------Công nghệ thực phẩm - 60540103
---------Công nghệ sau thu hoạch - 60540104
---------Công nghệ chế biến thuỷ sản - 60540105
------Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da - 605402
---------Công nghệ vật liệu dệt, may - 60540203
---------Công nghệ dệt, may - 60540205
------Sản xuất, chế biến khác - 605403
---------Công nghệ chế biến lâm sản - 60540301
---KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG - 6058
------Kiến trúc và quy hoạch - 605801
---------Quy hoạch vùng và đô thị - 60580105
---------Kiến trúc - 60580102
---------Quản lý đô thị và công trình - 60580106
------Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - 605820
------Kỹ thuật hạ tầng đô thị - 605822
------Xây dựng cầu, hầm - 605825
------Xây dựng đường ô tô và đường thành phố - 605830
------Xây dựng sân bay - 605832
------Xây dựng đường sắt - 605835
------Xây dựng - 605802
---------Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ - 605840
---------Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm - 605850
---------Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - 60580205
---------Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt - 60580206
---------Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - 60580208
---------Kỹ thuật cơ sở hạ tầng - 60580210
---------Kỹ thuật tài nguyên nước - 60580212
------Xây dựng công trình biển - 605845
------Địa kỹ thuật xây dựng - 605860
------Cấp thoát nước - 605870
------Vật liệu và công nghệ vật liệu xây dựng - 605880
------Quản lý xây dựng - 605803
---------Quản lý xây dựng - 60580302
---THỂ THAO - 6081
------Giáo dục thể chất - 608101
------Huấn luyện thể thao - 608102
---DỊCH VỤ VẬN TẢI - 6084
------Giao thông vận tải - 6084011
------Khai thác vận tải - 608401
---------Tổ chức và quản lý vận tải - 60840103
---------Khoa học hàng hải - 60840106
---AN NINH, QUỐC PHÒNG - 6086
------An ninh và trật tự xã hội - 608601
---------Quản lý nhà nước về an ninh trật tự - 60860109
---------Tình báo an ninh - 60860117
---------Kỹ thuật hình sự - 60860108
---------Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân - 60860111
---------Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ - 60860113
---------Điều tra trinh sát - 60860101
------Điều tra tội phạm xâm phạm an ninh quốc gia - 608605
------Trinh sát an ninh - 608610
------Quản lý nhà nước về trật tự an toàn xã hội - 608630
------Trinh sát hình sự - 608638
------Tổ chức phòng cháy, chữa cháy - 608650
------Quân sự - 608602
---------Chiến lược quốc phòng - 60860203
---------Chiến thuật quân sự - 60860201
---------Hậu cần quân sự - 60860226
---------Trinh sát quân sự - 60860221
---------Chỉ huy, quản lý kỹ thuật - 60860214
---------Quản lý biên giới và cửa khẩu - 60860209
---------Biên phòng - 60860206
---------Tình báo quân sự - 60860220
------Công tác Đảng, công tác chính trị trong chiến đấu, chiến dịch, chiến lược - 608664
------Tình báo quốc phòng - 608668
------Quản lý cửa khẩu - 608684
---CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT - 6051
------Quản lý công nghiệp - 605106
---KHÁC - 6090
------Công tác xã hội - 60900101
------Bảo hộ lao động - 60900103
ĐÀO TẠO TIẾN SĨ - 62
---KHOA HỌC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN - 6214
------Khoa học giáo dục - 621401
---------Lý luận và lịch sử giáo dục - 62140102
------------Lý luận và phương pháp dạy học môn Vật lý - 62141002
------------Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn toán - 62141001
------------Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn hoá học - 62141003
------------Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn văn và tiếng Việt - 62141004
------------Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn lịch sử - 62141005
------------Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn địa lý - 62141006
------------Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn sinh học - 62141007
---------Quản lý giáo dục - 62140114
---------Giáo dục học so sánh - 621401021
---------Giáo dục mầm non - 62140108
---------Giáo dục trẻ khuyết tật - 62140112
---------Giáo dục thể chất - 62140103
---------Huấn luyện thể thao - 62140104
---------Lý luận và phương pháp dạy học - 62140110
---------Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn (cụ thể) - 62140111
---NHÂN VĂN - 6222
------Lịch sử thế giới cận đại và hiện đại - 62225005
------Lịch sử Việt Nam cổ đại và trung đại - 62225401
------Lịch sử Việt Nam cận đại và hiện đại - 62225405
------Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài - 622202
---------Ngôn ngữ học - 62220240
------------Văn học Nga - 62223001
------------Văn học Trung Quốc - 62223005
------------Văn học Anh - 62223010
------------Văn học Pháp - 62223015
------------Văn học Bắc Mỹ - 62223020
---------Ngôn ngữ Anh - 62220201
---------Ngôn ngữ Nga - 62220202
---------Ngôn ngữ Pháp - 62220203
---------Ngôn ngữ Trung Quốc - 62220204
---------Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu - 62220241
---------Văn học nước ngoài - 62220245
------Ngôn ngữ và văn hoá Việt Nam - 622201
---------Lý luận văn học - 62220120
---------Văn học Việt Nam - 62220121
---------Văn học dân gian - 62220125
---------Ngôn ngữ Việt Nam - 62220102
---------Hán Nôm - 62220104
---------Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam - 62220109
---------Việt Nam học - 62220113
------Nhân văn khác - 622203
---------Lịch sử thế giới - 62220311
------------Lịch sử thế giới cổ đại và trung đại - 62225001
---------Lịch sử Việt Nam - 62220313
---------Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - 62220315
---------Lịch sử sử học và sử liệu học - 62220316
---------Khảo cổ học - 62220317
---------Triết học - 62220301
------------Lịch sử triết học - 62228001
------------Triết học trong các ngành khoa học - 62228025
---------Chủ nghĩa xã hội khoa học - 62220308
---------Tôn giáo học - 62220309
---------Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc - 62220312
---------Chủ nghĩa duy vật biện chứng duy vật lịch sử - 62220302
---------Logic học - 62220304
---------Mỹ học - 62220307
---------Đạo đức học - 62220306
------Dân tộc học - 622270
---KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ HÀNH VI - 6231
------Kinh tế nông nghiệp - 62311001
------Kinh tế học - 623101
---------Kinh tế học - 62310101
---------Kinh tế chính trị - 62310102
---------Kinh tế phát triển - 62310105
---------Kinh tế đầu tư - 62310104
---------Kinh tế quốc tế - 62310106
------Kinh tế phát triển - 6231055
------Kinh tế thế giới và quan hệ kinh tế quốc tế - 623107
------Kinh tế công nghiệp - 623109
------Kinh tế nông nghiệp - 623110
------Kinh tế lao động - 623111
------Kinh tế tài chính - ngân hàng - 623112
------Khoa học chính trị - 623102
---------Chính trị học - 62310201
---------Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước - 62310203
---------Hồ Chí Minh học - 62310204
---------Quan hệ quốc tế - 62310206
------Công tác tư tưởng - 623125
------Xã hội học và Nhân học - 623103
---------Xã hội học - 62310301
---------Nhân học - 62310302
---------Dân tộc học - 62310401
------Châu Á học - 623150
------Châu Âu học - 623152
------Châu Mỹ học - 623154
------Châu Úc học - 623158
------Việt Nam học - 623160
------Nhân học văn hoá - 623165
------Khu vực học và văn hóa học - 623106
---------Văn hoá học - 62310640
------------Văn hoá học - 62317001
------------Văn hoá dân gian - 62317005
---------Quản lý văn hoá - 62310642
---------Trung Quốc học - 62310602
---------Nhật Bản học - 62310603
---------Đông phương học - 62310608
---------Đông Nam Á học - 62310610
------Tâm lý học - 623104
---------Tâm lý học đại cương - 62318001
---------Tâm lý học chuyên nghành - 62318005
------Nhân khẩu học - 623190
------Địa lý học - 623105
---------Địa lý học - 62310501
------Khác - 93190
---Y HỌC - 6272
------Ngoại - Tiêu hoá - 62720701
------Phụ khoa - 62721305
------Nội khoa - 627220
---------Nội - Tiêu hoá - 62722001
---------Nội - Nội tiết - 62722015
---------Nội - Thận tiết niệu - 62722020
---------Nội - Tim mạch - 62722025
---------Nội - Hô hấp - 62722005
---------Nội - Xương khớp - 62722010
---------Lão khoa - 62722030
---------Dị ứng - 62722035
------Y tế công cộng - 627276
---------Y tế công cộng - 62727601
------Y học hình thái - 627201
---------Mô phôi thai học - 62720101
---------Giải phẫu bệnh - 62720105
---------Giải phẫu người - 62720110
---------Y pháp - 62720115
------Y học chức năng - 627204
---------Hoá sinh y học - 62720401
---------Sinh lý học - 62720405
---------Sinh lý bệnh - 62720410
---------Chẩn đoán chức năng - 62720415
---------Miễn dịch - 62720420
------Chẩn đoán hình ảnh - 627205
---------X quang - 62720501
---------Si - 62720520
------Ngoại khoa - 627207
---------Ngoại - lồng ngực - 62720705
---------Ngoại - tim mạch - 62720710
---------Ngoại - tiết niệu - 62720715
---------Ngoại - thần kinh và sọ não - 62720720
---------Chấn thương chỉnh hình - 62720725
---------Ngoại - gan mật - 62720730
---------Ngoại - nhi - 62720735
---------Ngoại - bỏng - 62720740
---------Ngoại - hậu môn - 62720745
------Phẫu thuật tạo hình - 627210
---------Phẫu thuật tạo hình - 62721001
---------Phẫu thuật thẩm mỹ - 62721005
------Sản phụ khoa - 627213
---------Sản khoa - 62721301
------Nhi khoa - 627216
---------Nhi - Sơ sinh - 62721601
---------Nhi - Tiêu hóa - 62721605
---------Nhi - Hô hấp - 62721610
---------Nhi - Tim mạch - 62721615
---------Nhi - Tâm thần - 62721620
---------Nhi - Thần kinh - 62721625
---------Nhi - Huyết học - 62721630
---------Nhi - Thận - 62721635
---------Nhi - Truyền nhiễm - 62721640
---------Nhi - Nội tiết và chuyển hoá - 62721645
---------Nhi - Hồi sức - 62721650
------Thần kinh - 627221
------Tâm thần - 627222
------Ung thư - 627223
------Lao - 627224
------Huyết học - truyền máu - 627225
---------Huyết học - 62722501
---------Truyền máu - 62722505
------Hồi sức cấp cứu - 627228
---------Nha khoa - 62722801
---------Phẫu thuật hàm mặt - 62722805
---------Nha khoa cộng đồng - 62722810
------Hồi sức cấp cứu - 627231
------Gây mê hồi sức - 627233
------Da liễu - 627235
------Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới - 627238
------Y học nhiệt đới - 627240
------Phục hồi chức năng - 627243
------Độc chất và dược lý - 627250
---------Độc chất - 62725001
---------Dược lý - 62725005
------Tai Mũi họng - 627253
---------Thính học - 62725301
---------Mũi họng - 62725305
------Nhãn khoa - 627256
------Y học cổ truyền - 627260
------Y sinh học di truyền - 627262
------Ký sinh trùng - 627265
---------Ký sinh trùng - 62726501
---------Côn trùng - 62726505
---------Nấm học - 62726510
------Vi sinh y học - 627268
---------Vi khuẩn học - 62726801
---------Virut học - 62726805
------Dịch tễ học - 627270
------Y học dự phòng - 627273
---------Sức khỏe - Môi trường - 62727301
---------Sức khỏe nghề nghiệp - 62727305
---------Dinh dưỡng tiết chế - 62727310
---------Vệ sinh xã hội học và tổ chức y tế - 62727315
---------An toàn thực phẩm - 62727320
------Dân số và sức khoẻ sinh sản - 627278
------Lý sinh y học - 627280
---------Lý sinh y học - 62728001
---------Y học hạt nhân - 62728005
------Dinh dưỡng cộng đồng - 627288
------Y học thể thao - 627295
---TOÁN VÀ THỐNG KÊ - 6246
------Đại số và lý thuyết số - 624605
---------Đại số và lý thuyết số - 62460501
------Toán học - 624601
---------Toán giải tích - 62460101
---------Phương trình vi phân và tích phân - 62460105
------Hình học và tôpô - 624610
------Lý thuyết xác suất và thống kê toán học - 624615
------Lý thuyết tối ưu - 624620
------Toán lôgic và toán rời rạc - 624625
------Toán học tính toán - 624630
------Bảo đảm toán học cho máy tính và hệ thống tính toán - 624635
---KHOA HỌC SỰ SỐNG - 6242
------Sinh học - 624201
---------Động vật học - 62420103
------------Động vật học - 62421001
---------Sinh lý học người và động vật - 62420104
---------Sinh lý học thực vật - 62420112
---------Nhân chủng học - 62420102
---------Thực vật học - 62420111
---------Sinh thái học - 62420120
---------Di truyền học - 62420121
---------Ký sinh trùng học - 62420105
---------Côn trùng học - 62420106
---------Lý sinh học - 62420115
---------Hoá sinh học - 62420116
---------Mô - phôi và tế bào học - 62420117
---------Vi sinh vật học - 62420107
---------Thuỷ sinh vật học - 62420108
------Sinh học thực nghiệm - 624230
------Vi sinh vật học - 624240
---------Virut học - 62424005
------Thuỷ sinh vật học - 624250
---------Ngư loại học - 62425005
------Sinh học ứng dụng - 624202
---------Công nghệ sinh học - 62420201
------------Sinh học phân tử - 62428001
------------Công nghệ sinh học - 62428005
---KHOA HỌC TỰ NHIÊN - 6244
------Vật lý lý thuyết và vật lý toán - 62440101
------Vật lý chất rắn - 624407
---------Vật lý chất rắn - 62440701
------Quang học - 624411
---------Quang học - 62441101
------Hoá lý thuyết và hoá lý - 624431
---------Hoá lý thuyết và hoá lý - 62443101
------Vật lý lý thuyết và vật lý toán - 624401
------Vật lý vô tuyến điện tử - 624403
------Vật lý nguyên tử, hạt nhân và năng lượng cao - 624405
---------Vật lý nguyên tử và hạt nhân - 62440501
---------Vật lý năng lượng cao - 62440505
------Vật lý nhiệt - 624409
------Âm học - 624413
------Vật lý địa cầu - 624415
------Thiên văn học - 624419
------Cơ học vật thể rắn - 624421
------Cơ học chất lỏng - 624422
------Hoá vô cơ - 624425
------Hoá hữu cơ - 624427
---------Hoá hữu cơ - 62442701
---------Hoá học các hợp chất thiên nhiên - 62442702
------Hóa phân tích - 624429
------Hoá phóng xạ - 624433
------Hoá dầu và xúc tác hữu cơ - 624435
------Hoá môi trường - 624441
------Khoa học vật liệu - 624450
---------Vật liệu điện tử - 62445001
---------Vật liệu quang học, quang điện tử và quang tử - 62445005
---------Vật liệu cao phân tử và tổ hợp - 62445010
---------Kim loại học - 62445015
------Địa chất học - 624455
---------Địa chất đệ tứ - 62445501
---------Địa kiến tạo - 62445505
---------Cổ sinh và địa tầng - 62445510
------Thạch học, khoáng vật học và địa hoá học - 624457
---------Thạch học - 62445701
---------Khoáng vật học - 62445705
---------Địa hoá học - 62445710
------Địa chất khoáng sản và thăm dò - 624459
---------Khoáng sản học - 62445901
---------Địa chất dầu khí - 62445905
---------Địa chất tìm kiếm và thăm dò - 62445910
------Địa vật lý - 624461
------Địa chất thuỷ văn - 624463
------Địa chất công trình - 624465
------Địa chất môi trường - 624467
------Địa lý tự nhiên - 624470
------Địa mạo và cổ địa lý - 624472
------Địa lý tài nguyên và môi trường - 624474
------Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý - 624476
------Địa chính - 624480
------Công nghệ địa chính - 624482
------Vật lý khí quyển - 624485
------Khí tượng và khí hậu học - 624487
---------Khí hậu học - 62448701
------Thuỷ văn học - 624490
------Phát triển nguồn nước - 624492
------Chỉnh trị sông và bờ biển - 624494
------Hải dương học - 624497
---------Thuỷ thạch động lực học biển - 62449701
---------Hoá học biển - 62449705
---NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIÊP VÀ THỦY SẢN - 6262
------Trồng trọt - 62620101
------Chăn nuôi động vật - 626240
---------Chăn nuôi động vật - 62624001
------Trồng trọt - 626201
---------Hệ thống canh tác - 62620105
------Di truyền và chọn giống cây trồng - 626205
------Bảo vệ thực vật - 626210
------Khoa học đất - 626215
---------Đất và dinh dưỡng cây trồng - 62621501
---------Quy hoạch và sử dụng đất nông nghiệp - 62621505
------Tưới tiêu cho cây trồng - 626227
------Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước - 626230
------Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi - 626245
------Di truyền và chọn giống vật nuôi - 626248
------Ký sinh trùng thú y - 626250
---------Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi - 62625001
---------Ký sinh trùng học thú y - 62625005
---------Vi sinh vật học thú y - 62625010
---------Dịch tễ học thú y - 62625015
---------Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc - 62625020
------Lâm học - 626260
---------Kỹ thuật lâm sinh - 62626001
---------Di truyền và chọn giống cây nông nghiệp - 62626005
---------Điều tra và quy hoạch rừng - 62626010
---------Đất lâm nghiệp - 62626015
------Quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng - 626268
------Nuôi trồng thuỷ sản - 626270
---------Nuôi thuỷ sản nước ngọt - 62627001
---------Nuôi thuỷ sản nước mặn, lợ - 62627005
---------Chọn giống và nhân giống thuỷ sản - 62627010
---------Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản - 62627015
---------Bệnh và chữa bệnh thuỷ sinh vật - 62627020
------Quản lý và bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - 626278
------Khai thác thuỷ sản - 626280
---NGHỆ THUẬT - 6221
------Mỹ thuật - 622101
---------Lý luận và lịch sử mỹ thuật - 62210101
------Lý luận và lịch sử mỹ thuật công nghiệp - 622130
------Nghệ thuật trình diễn - 622102
---------Lý luận và lịch sử sân khấu - 62210221
---------Lý luận, lịch sử và phê bình điện ảnh - truyền hình - 62210231
---------Âm nhạc học - 62210201
------Mỹ thuật ứng dụng - 622104
---BÁO CHÍ VÀ THÔNG TIN - 6232
------Báo chí và truyền thông - 623201
---------Báo chí học - 62320101
------Thông tin - Thư viện - 623202
---------Khoa học Thông tin - thư viện - 62320301
------Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng - 623203
---------Bảo tàng học - 62320302
------Lưu trữ - 623224
---KINH DOANH VÀ QUẢN LÝ - 6234
------Kinh doanh - 623401
---------Quản trị kinh doanh - 62340102
---------Kinh doanh thương mại - 62340121
---------Quản lý kinh tế - 62340101
------Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm - 623402
---------Tài chính - Ngân hàng - 62340201
------Kế toán - Kiểm toán - 623403
---------Kế toán - 62340301
------Quản trị - Quản lý - 623404
---------Hệ thống thông tin quản lý - 62340405
---------Quản lý nhân lực - 62340404
---------Chính sách công - 62340402
---------Quản lý kinh tế - 62340410
---------Quản lý công - 62340403
------Chính sách khoa học và công nghệ - 623470
------Quản lý khoa học và công nghệ - 623472
---PHÁP LUẬT - 6238
------Luật - 623801
---------Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật - 62380101
---------Luật hiến pháp và luật hành chính - 62380102
---------Luật dân sự và tố tụng dân sự - 62380103
---------Luật hình sự và tố tụng hình sự - 62380104
---------Luật kinh tế - 62380107
---------Luật quốc tế - 62380108
---------Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm - 62380105
------Luật hành chính - 623820
---KHOA HỌC MÁY TÍNH - 6248
------Khoa học máy tính - 624801
------Hệ thống thông tin - 624805
------Công nghệ phần mềm - 624810
------Truyền dữ liệu và mạng máy tính - 624815
---KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ - 6252
------Cơ học kỹ thuật - 625202
------Công nghệ chế tạo máy - 625204
---------Công nghệ chế tạo máy - 62520401
---------Công nghệ chế tạo hình vật liệu - 62520405
---------Công nghệ cơ khí chính xác và quang học - 62520410
---------Kỹ thuật máy công cụ - 62520415
------Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng, nâng chuyển - 625210
---------Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng - 62521001
---------Kỹ thuật máy nâng, máy vận chuyển liên tục - 62521005
------Kỹ thuật máy và thiết bị mỏ, dầu khí - 625212
---------Kỹ thuật máy và thiết bị mỏ - 62521201
---------Máy và thiết bị khai thác dầu khí - 62521205
------Kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hoá nông -lâm nghiệp - 625214
---------Kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hoa nông nghiệp và nông thôn - 62521401
---------Máy kỹ thuật và thiết bị lâm nghiệp - 62521405
------Kỹ thuật máy và thiết bị thuỷ khí - 625216
------Kỹ thuật máy và thiết bị chế biến thực phẩm - 625218
------Kỹ thuật máy và thiết bị công nghệ dệt may - 625220
---------Kỹ thuật máy và thiết bị dệt may - 62522001
---------Công nghệ dệt may - 62522005
------Kỹ thuật thiết bị và công nghệ da, giầy - 625222
---------Kỹ thuật máy và thiết bị da, giầy - 62522201
---------Công nghệ da, giầy - 62522205
------Kỹ thuật máy, thiết bị và công nghệ gỗ, giấy - 625224
---------Kỹ thuật máy và thiết bị gỗ, giấy - 62522401
---------Công nghệ gỗ, giấy - 62522405
------Kỹ thuật máy bay và thiết bị máy bay - 625230
------Kỹ thuật tàu thuỷ - 625232
------Kỹ thuật động cơ nhiệt - 625234
------Kỹ thuật ô tô, máy kéo - 625235
------Kỹ thuật xe máy quân sự, công binh - 625236
------Thiết bị thuỷ lợi, thuỷ điện - 625237
------Khai thác, bảo trì máy bay - 625240
------Khai thác, bảo trì tàu thuỷ - 625242
------Khai thác, bảo trì đầu máy xe lửa, toa xe - 625244
------Khai thác, bảo trì ôtô, máy kéo - 625246
------Thiết bị, mạng và nhà máy điện - 625250
---------Thiết bị điện - 62525001
---------Mạng và hệ thống điện - 62525005
---------Nhà máy điện - 62525010
------Điện khí hoá mỏ - 625252
------Điện khí hoá sản xuất nông nghiệp và nông thôn - 625254
------Tự động hoá - 625260
---------Tự động hoá - 62526001
---------Lý thuyết điều khiển và điều khiểm tối ưu - 62526005
---------Thiết bị và hệ thống điều khiển tự động - 62526010
---------Tự động hoá trong mỏ - 62526015
---------Tự động hoá xí nghiệp công nghiệp - 62526020
------Đo lường - 625262
------Điều khiển các thiết bị bay - 625264
------Điều khiển tàu biển - 625266
------Kỹ thuật điện tử - 625270
---------Kỹ thuật điện tử - 62527001
---------Kỹ thuật viễn thông - 62527005
---------Kỹ thuật máy tính - 62527010
------Kỹ thuật ra đa-dẫn đường - 625272
------Kỹ thuật mật mã - 625273
------Công nghệ hoá học - 625275
---------Công nghệ hoá học các chất vô cơ - 62527501
---------Công nghệ hoá học các chất hữu cơ - 62527505
---------Công nghệ hoá dầu và lọc dầu - 62527510
------Công nghệ điện hoá và bảo vệ kim loại - 625276
------Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học - 625277
------Công nghệ nhiệt - 625280
---------Công nghệ và thiết bị nhiệt - 62528001
---------Công nghệ và thiết bị lạnh - 62528005
------Kỹ thuật trắc địa - 625285
---------Trắc địa và ứng dụng - 62528501
---------Trắc địa ảnh và viễn thám - 62528505
---------Trắc địa cao cấp - 62528510
---------Trắc địa mỏ - 62528515
---------Bản đồ - 62528520
------Công nghệ vật liệu vô cơ - 625290
------Công nghệ vật liệu điện tử, quang học và quang điện tử - 625292
---------Công nghệ vật liệu điện tử - 62529201
---------Công nghệ vật liệu quang học, quang điện và quang tử - 62529205
------Công nghệ vật liệu cao phân tử và tổ hợp - 625294
---MỎ VÀ KHAI THÁC - 6253
------Kỹ thuật khoan thăm dò và khảo sát - 625301
------Khai thác mỏ - 625305
---------Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên - 62530501
---------Khai thác mỏ hầm lò - 62530505
------Tuyển khoáng - 625310
------Kỹ thuật khoan, khai thác và công nghệ dầu khí - 625350
---------Khoan và hoàn thiện giếng dầu - 62535001
---------Kỹ thuật khai thác dầu khí - 62535005
---------Điều hành sản xuất dầu khí - 62535010
------Kỹ thuật hoá dầu - 625355
---CHẾ TẠO VÀ CHẾ BIẾN - 6254
------Công nghệ thực phẩm và đồ uống - 625402
---------Chế biến thực phẩm và đồ uống - 62540201
---------Công nghệ sinh học thực phẩm - 62540205
------Công nghệ sau thu hoạch - 625410
---------Công nghệ bảo quản, sơ chế nông lâm sản sau thu hoạch - 62541001
---------Công nghệ chế biến thuỷ sản - 62541005
---XÂY DỰNG VÀ KIẾN TRÚC - 6258
------Kiến trúc - 625801
---------Lý thuyết và lịch sử kiến trúc - 62580101
---------Kiến trúc công trình - 62580105
------Quy hoạch - 625805
---------Quy hoạch vùng - 62580501
---------Quy hoạch đô thị và nông thôn - 62580505
------Quản lý đô thị và công trình - 625810
------Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - 625820
------Kỹ thuật hạ tầng đô thị - 625822
------Xây dựng cầu, hầm - 625825
------Xây dựng đường ô tô và đường thành phố - 625830
------Xây dựng sân bay - 625832
------Xây dựng đường sắt - 625835
------Xây dựng công trình thuỷ - 625840
------Xây dựng công trình biển - 625845
------Xây dựng công trình ngầm, mỏ và công trình đặc biệt - 625850
---------Xây dựng công trình ngầm và mỏ - 62585001
---------Xây dựng công trình đặc biệt - 62585005
------Địa kỹ thuật xây dựng - 625860
------Cấp thoát nước - 625870
------Vật liệu và công nghệ vật liệu xây dựng - 625880
---DƯỢC HỌC - 6273
------Công nghệ dược phẩm và bào chế - 627301
---------Công nghệ dược phẩm - 62730101
---------Bào chế - 62730105
---------Hoá học - 62730110
------Dược lý và dược lâm sàng - 627305
---------Dược lý - 62730501
---------Dược lâm sàng - 62730505
------Dược liệu - dược học truyền - 627310
------Kiểm nghiệm thuốc - độc chất - 627315
---------Kiểm nghiệm thuốc - 62731501
---------Độc chất - 62731505
------Tổ chức quản lý dược - 627320
------Hoá sinh dược - 627325
---THỂ THAO - 6281
------Giáo dục thể chất - 628101
------Huấn luyện thể thao - 628102
---VẬN TẢI - 6284
------Giao thông vận tải - 628401
------Khai thác vận tải - 628405
------Tổ chức và quản lý vận tải - 628410
------Bảo đảm an toàn hàng hải - 628415
---MÔI TRƯỜNG VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG - 6285
------Khoa học môi trường - 628502
---------Độc tố học môi trường - 62850201
---------Môi trường đất và nước - 62850205
---------Môi trường không khí - 62850210
---------Môi trường dân cư và đô thị - 62850215
------Công nghệ môi trường - 628506
---------Công nghệ môi trường nước và nước thải - 62850601
---------Công nghệ môi trường không khí - 62850605
---------Công nghệ môi trường chất thải rắn - 62850610
------Quản lý môi trường - 628510
---------Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp - 62851001
---------Quản lý tổng hợp môi trường đới bờ - 62851005
------Sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi trường - 628515
---AN NINH, QUỐC PHÒNG - 6286
------Chiến lược - nghệ thuật bảo vệ an ninh quốc gia - 628600
------Quản lý nhà nước về an ninh quốc gia - 628601
------Điều tra tội phạm xâm phạm an ninh quốc gia - 628605
------Trinh sát an ninh - 628610
------Tình báo an ninh - 628615
------Quản lý nhà nước về trật tự an toàn xã hội - 628630
------Trinh sát hình sự - 628638
------Kỹ thuật hình sự - 628642
------Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân - 628646
------Tổ chức phòng cháy, chữa cháy - 628650
------Kỹ thuật chữa cháy - 628655
------Chiến lược quốc phòng - 628660
------Chiến thuật quân sự - 628662
---------Chiến lược quân sự - 62866201
---------Nghệ thuật chiến dịch - 62866205
---------Chiến thuật - 62866210
---------Lịch sử nghệ thuật quân sự - 62866215
------Công tác Đảng, công tác chính trị trong chiến đấu, chiến dịch, chiến lược - 628664
------Hậu cần trong các lực lượng vũ trang - 628666
------Tình báo quốc phòng - 628668
------Trinh sát quân sự - 628670
------Tổ chức, chỉ huy kỹ thuật - 628672
------Quản lý biên giới - 628680
------Quản lý cửa khẩu - 628684
------Trinh sát biên phòng - 628688
Quản lý tài nguyên và Môi trường - 78501
QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI - 7850103
Chuyên môn giảng dạy
555
Lĩnh vực nghiên cứu
555
Thành tựu đạt được
555
Chức danh - Học hàm
Chức danh - Học hàm
Năm
Thêm mới
Ngạch
Ngạch
Năm
Thêm mới
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Trình độ
Điểm số
Năm
Thêm mới
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Tiếng Pháp
Tiếng Nga
Tiếng Trung
Tiếng Đức
Ngoại ngữ khác
Xóa
Quá trình đào tạo
Trình độ
Chuyên ngành đào tạo
Cơ sở đào tạo
Năm tốt nghiệp
Thêm mới
Tiến sĩ khoa học - TSKH
Sau tiến sĩ - STS
Tiến sĩ - TS
Chuyên khoa 2 - CK2
Thạc sĩ - ThS
Chuyên khoa 1 - CK1
Đại học - DH
Cử nhân - CN
Bác sĩ - BS
Dược sĩ - DS
Kỹ sư - KS
Cao đẳng - CD
Trung cấp - TC
Khác - KHAC
Xóa
Quá trình công tác
Đơn vị
Bắt đầu
Kết thúc
Chức danh
Chức vụ
Thêm mới
Xóa
Xóa
Xóa
Xóa
Tên giải thưởng
Nội dung giải thưởng
Năm đạt được
Nơi phong tặng
Tác giả
Thêm mới
Mã số
Tên bằng
Nội dung
Năm cấp
Nơi cấp
Tác giả
Thêm mới
Tên công trình
Hình thức công trình
Quy mô công trình
Địa chỉ áp dụng
Thời gian bắt đầu / Thời gian kết thúc
Tác giả
Thêm mới
Lưu
Giáo sư danh dự - GSDD
Giáo sư - GS
Phó giáo sư - PGS
Xóa
Giảng viên - 15111
Giảng viên chính - 15110
Giảng viên cao cấp - 15109
Giáo viên trung học - 15113
Chuyên viên - 01003
Chuyên viên chính - 01002
Thư viện viên - 17170
Kỹ thuật viên - 16285
Kỹ thuật viên cao cấp - 16126
Nghiên cứu viên - 13092
Bác sỹ - 16118
Kế toán viên - 06031
Kỹ thuật viên chính - 16127
Y công - 16129
Nhân viên văn thư - 01008
Cán sự - 01004
Xóa
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Tiếng Pháp
Tiếng Nga
Tiếng Trung
Tiếng Đức
Ngoại ngữ khác
Xóa
Tiến sĩ khoa học - TSKH
Sau tiến sĩ - STS
Tiến sĩ - TS
Chuyên khoa 2 - CK2
Thạc sĩ - ThS
Chuyên khoa 1 - CK1
Đại học - DH
Cử nhân - CN
Bác sĩ - BS
Dược sĩ - DS
Kỹ sư - KS
Cao đẳng - CD
Trung cấp - TC
Khác - KHAC
Xóa
Xóa