Dữ liệu Nhà khoa học

Đỗ Quỳnh Nga

Đỗ Quỳnh Nga
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Phan Thị Kim Nga

Phan Thị Kim Nga

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Nguyễn Hữu Ngạn

Nguyễn Hữu Ngạn

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Đoàn Tử Nghĩa

Đoàn Tử Nghĩa

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Lê Văn Ngoãn

Lê Văn Ngoãn

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Lương Thị Hồng Ngọc

Lương Thị Hồng Ngọc

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Phạm Hữu Anh Ngọc
  • 400000.0218

Phạm Hữu Anh Ngọc
Sau tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Toán giải tích

Chuyên ngành đào tạo:
Toán giải tích

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Phan Bảo Ngọc
  • 400000.0410

Phan Bảo Ngọc
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Vật lý nguyên tử

Chuyên ngành đào tạo:
Vật lý nguyên tử

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Phan Thị Bích Ngọc

Phan Thị Bích Ngọc
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Y tế công cộng

Chuyên ngành đào tạo:
Y tế công cộng

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Lê Viết Ngư
  • 170000.0001

Lê Viết Ngư
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Đại số và lý thuyết số

Chuyên ngành đào tạo:
Đại số và lý thuyết số

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Lê Thị Thanh Nhàn
  • 400000.0203

Lê Thị Thanh Nhàn
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Lý luận ngôn ngữ

Chuyên ngành đào tạo:
Lý luận ngôn ngữ

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Nhạn
  • 500000.0355

Nguyễn Thị Nhạn
Phó giáo sư - Đại học

Ngành đào tạo:
Nội khoa

Chuyên ngành đào tạo:
Nội khoa

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết