Dữ liệu Nhà khoa học

Trần Nghệ
  • 500000.0089

Trần Nghệ
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Hoá vô cơ

Chuyên ngành đào tạo:
Hoá vô cơ

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Nguyễn Hữu Nghị
  • 500000.0182

Nguyễn Hữu Nghị
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Y tế công cộng

Chuyên ngành đào tạo:
Y tế công cộng

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Đoàn Thị Ái Nghĩa
  • 500000.0529

Đoàn Thị Ái Nghĩa
Đại học

Ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Chuyên ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Văn Trung Nghĩa
  • 500000.0291

Văn Trung Nghĩa
Đại học

Ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Chuyên ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Lê Thị Thanh Ngọc

Lê Thị Thanh Ngọc
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Dược học

Chuyên ngành đào tạo:
Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Nguyễn Phan Hồng Ngọc

Nguyễn Phan Hồng Ngọc
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Bộ môn Nội

Xem chi tiết
Nguyễn Phước Bích Ngọc
  • 500000.0130

Nguyễn Phước Bích Ngọc
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Dược học

Chuyên ngành đào tạo:
Dược học

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Như Ngọc

Nguyễn Thị Như Ngọc
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Kiểm nghiệm thuốc

Chuyên ngành đào tạo:
Kiểm nghiệm thuốc

Đơn vị quản lý:
Khoa Dược

Xem chi tiết
Phan Thị Bích Ngọc

Phan Thị Bích Ngọc
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Khoa Y tế công cộng

Xem chi tiết
Lê Thị Cao Nguyên
  • 500000.0564

Lê Thị Cao Nguyên
Đại học

Ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Chuyên ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Nguyễn Nguyện
  • 500000.0516

Nguyễn Nguyện

Ngành đào tạo:
Tai Mũi họng

Chuyên ngành đào tạo:
Tai Mũi họng

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Bình Nguyên
  • 500000.0279

Nguyễn Thị Bình Nguyên
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Lao

Chuyên ngành đào tạo:
Lao

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết