Dữ liệu Nhà khoa học

Võ Thị Ngân
  • 120000.0088

Võ Thị Ngân
Đại học

Ngành đào tạo:
Quản trị kinh doanh

Chuyên ngành đào tạo:
Quản trị kinh doanh

Đơn vị quản lý:
Trường Du lịch

Xem chi tiết
Trần Nghệ
  • 500000.0089

Trần Nghệ
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Hoá vô cơ

Chuyên ngành đào tạo:
Hoá vô cơ

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Đoàn Suy Nghĩ
  • 300000.0229

Đoàn Suy Nghĩ
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Mô - phôi và tế bào học

Chuyên ngành đào tạo:
Mô - phôi và tế bào học

Đơn vị quản lý:
Khoa Sinh học

Xem chi tiết
Nguyễn Hữu Nghị
  • 500000.0182

Nguyễn Hữu Nghị
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Y tế công cộng

Chuyên ngành đào tạo:
Y tế công cộng

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Đoàn Thị Ái Nghĩa
  • 500000.0529

Đoàn Thị Ái Nghĩa
Đại học

Ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Chuyên ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Đoàn Tử Nghĩa

Đoàn Tử Nghĩa

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Hoàng Trọng Nghĩa

Hoàng Trọng Nghĩa
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Nguyễn Đình Duy Nghĩa
  • 110000.0037

Nguyễn Đình Duy Nghĩa
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Giáo dục thể chất

Chuyên ngành đào tạo:
Giáo dục thể chất

Đơn vị quản lý:
Khoa Giáo dục Thể chất

Xem chi tiết
Nguyễn Lê Nghĩa

Nguyễn Lê Nghĩa

Ngành đào tạo:
Khoa học cây trồng

Chuyên ngành đào tạo:
Trồng trọt

Đơn vị quản lý:
Khoa Giáo dục Thể chất

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Minh Nghĩa

Nguyễn Thị Minh Nghĩa
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Quản trị kinh doanh

Chuyên ngành đào tạo:
Quản trị kinh doanh

Đơn vị quản lý:
Trường Du lịch

Xem chi tiết
Văn Trung Nghĩa
  • 500000.0291

Văn Trung Nghĩa
Đại học

Ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Chuyên ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Võ Đức Nghĩa
  • 600000.0239

Võ Đức Nghĩa
Đại học

Ngành đào tạo:
Nuôi trồng thuỷ sản

Chuyên ngành đào tạo:
Nuôi trồng thuỷ sản

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết