Dữ liệu Nhà khoa học

Trần Văn Nguyện
  • 600000.0079

Trần Văn Nguyện
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Kinh tế nông nghiệp

Chuyên ngành đào tạo:
Kinh tế nông nghiệp

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Trương Thị Thảo Nguyên

Trương Thị Thảo Nguyên

Ngành đào tạo:
Dược học

Chuyên ngành đào tạo:
Dược học

Đơn vị quản lý:
Khoa Dược

Xem chi tiết
Bùi Thị Nguyệt
  • 500000.0009

Bùi Thị Nguyệt
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Quản lý giáo dục

Chuyên ngành đào tạo:
Quản lý giáo dục

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Lại Thị Minh Nguyệt
  • 900000.0072

Lại Thị Minh Nguyệt
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Ngôn ngữ Nga

Chuyên ngành đào tạo:
Ngôn ngữ Nga

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Ngoại ngữ

Xem chi tiết
Lê Thị Minh Nguyệt
  • 500000.0131

Lê Thị Minh Nguyệt
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Dược học

Chuyên ngành đào tạo:
Dược học

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Lê Thị Minh Nguyệt
  • 700000.0058

Lê Thị Minh Nguyệt
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Mỹ thuật tạo hình

Chuyên ngành đào tạo:
Mỹ thuật tạo hình

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nghệ thuật

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Nguyệt

Nguyễn Thị Nguyệt

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Xem chi tiết
Trần Thị Nguyệt
  • 500000.0560

Trần Thị Nguyệt
Đại học

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Trần Thị Ánh Nguyệt
  • 600000.0269

Trần Thị Ánh Nguyệt
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Phát triển nông thôn

Chuyên ngành đào tạo:
Phát triển nông thôn

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Đặng Thị Thanh Nhã

Đặng Thị Thanh Nhã

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Khoa Y tế công cộng

Xem chi tiết
Nguyễn Lương Thanh Nhã
  • 900000.0042

Nguyễn Lương Thanh Nhã
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam

Chuyên ngành đào tạo:
Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Ngoại ngữ

Xem chi tiết
Phạm Danh Nha

Phạm Danh Nha

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:

Xem chi tiết