Dữ liệu Nhà khoa học

Lê Năm
  • 400000.0128

Lê Năm
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Địa lý tài nguyên và môi trường

Chuyên ngành đào tạo:
Địa lý tài nguyên và môi trường

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Lê Thành Nam
  • 400000.0109

Lê Thành Nam
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Lịch sử thế giới cận đại và hiện đại

Chuyên ngành đào tạo:
Lịch sử thế giới cận đại và hiện đại

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Lê Thị Hoài Nam

Lê Thị Hoài Nam

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Nguyễn Mậu Nam
  • 400000.0140

Nguyễn Mậu Nam
Sau tiến sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Nguyễn Phi Nam
  • 600000.0157

Nguyễn Phi Nam
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Phạm Cẩm Nam

Phạm Cẩm Nam
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Phan Văn Năm
  • 500000.0285

Phan Văn Năm
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Lao

Chuyên ngành đào tạo:
Lao

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Trần Hữu Nam
  • 110000.0066

Trần Hữu Nam
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Giáo dục thể chất

Chuyên ngành đào tạo:
Giáo dục thể chất

Đơn vị quản lý:
Khoa Giáo dục Thể chất

Xem chi tiết
Trịnh Hoài Nam
  • 800000.0168

Trịnh Hoài Nam
Khác

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Kinh tế

Xem chi tiết
Văn Nam
  • 400000.0018

Văn Nam
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Dương Quang Nay

Dương Quang Nay
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Bùi Thị Thúy Nga
  • 500000.0230

Bùi Thị Thúy Nga
Đại học

Ngành đào tạo:
Gây mê hồi sức

Chuyên ngành đào tạo:
Gây mê hồi sức

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết