Dữ liệu Nhà khoa học

Nguyễn Hà Đông
  • 400000.0254

Nguyễn Hà Đông
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Quản lý giáo dục

Chuyên ngành đào tạo:
Quản lý giáo dục

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Nguyễn Thọ Đông
  • 700000.0020

Nguyễn Thọ Đông
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nghệ thuật

Xem chi tiết
Phạm Đình Đồng
  • 400000.0009

Phạm Đình Đồng
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Toán giải tích

Chuyên ngành đào tạo:
Toán giải tích

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Nguyễn Văn Đủ
  • 700000.0072

Nguyễn Văn Đủ
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nghệ thuật

Xem chi tiết
Hoàng Trọng Đức
  • 400000.0192

Hoàng Trọng Đức
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Tự động hoá

Chuyên ngành đào tạo:
Tự động hoá

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Lê Minh Đức
  • 800000.0219

Lê Minh Đức
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Kinh tế

Xem chi tiết
Lê Minh Đức

Lê Minh Đức
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
THÚ Y

Chuyên ngành đào tạo:
THÚ Y

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Ngô Nhân Đức
  • 300000.0104

Ngô Nhân Đức
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Lý thuyết tối ưu

Chuyên ngành đào tạo:
Lý thuyết tối ưu

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Khoa học

Xem chi tiết
Nguyễn Văn Đức

Nguyễn Văn Đức
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Kinh tế

Xem chi tiết
Phạm Việt Đức

Phạm Việt Đức
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Giáo dục thể chất

Chuyên ngành đào tạo:
Giáo dục thể chất

Đơn vị quản lý:
Bộ môn Lý luận chuyên ngành

Xem chi tiết
Phan Minh Đức
  • 400000.0523

Phan Minh Đức
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Hệ thống thông tin

Chuyên ngành đào tạo:
Hệ thống thông tin

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Trần Minh Đức
  • 900000.0120

Trần Minh Đức
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Lý luận và phương pháp dạy học môn tiếng Pháp

Chuyên ngành đào tạo:
Lý luận và phương pháp dạy học môn tiếng Pháp

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Ngoại ngữ

Xem chi tiết