Dữ liệu Nhà khoa học

Tôn Nữ Minh Quang
  • 500000.0390

Tôn Nữ Minh Quang
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Sản phụ khoa

Chuyên ngành đào tạo:
Sản phụ khoa

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Trần Hiếu Quang
  • 140000.0024

Trần Hiếu Quang
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Thực vật học

Chuyên ngành đào tạo:
Thực vật học

Đơn vị quản lý:
Viện Tài nguyên và Môi trường

Xem chi tiết
Trần Minh Quang
  • 600000.0041

Trần Minh Quang
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Trồng trọt

Chuyên ngành đào tạo:
Trồng trọt

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Hoàng Thị Hồng Quế
  • 600000.0342

Hoàng Thị Hồng Quế
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Lê Phan Quốc
  • 700000.0097

Lê Phan Quốc
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nghệ thuật

Xem chi tiết
Hoàng Phúc Quý
  • 700000.0112

Hoàng Phúc Quý
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Mỹ thuật tạo hình

Chuyên ngành đào tạo:
Mỹ thuật tạo hình

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nghệ thuật

Xem chi tiết
Lê Anh Quý
  • 800000.0255

Lê Anh Quý
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Kinh tế nông nghiệp

Chuyên ngành đào tạo:
Kinh tế nông nghiệp

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Kinh tế

Xem chi tiết
Nguyễn Văn Quy
  • 600000.0062

Nguyễn Văn Quy
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Trồng trọt

Chuyên ngành đào tạo:
Trồng trọt

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Trương Thế Quy
  • 400000.0342

Trương Thế Quy
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Khoa học máy tính

Chuyên ngành đào tạo:
Khoa học máy tính

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Võ Văn Quý

Võ Văn Quý
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Sinh học

Chuyên ngành đào tạo:
Sinh học

Đơn vị quản lý:
Khoa Sinh học

Xem chi tiết
Trương Quý Quốc Bảo

Trương Quý Quốc Bảo
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Viện Nghiên cứu sức khỏe cộng đồng

Xem chi tiết
Đặng Nữ Hoàng Quyên
  • 300000.0343

Đặng Nữ Hoàng Quyên
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Khoa học

Xem chi tiết