Dữ liệu Nhà khoa học

Phan Vũ Quang
  • 800000.0044

Phan Vũ Quang
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Kinh tế

Xem chi tiết
Tôn Nữ Minh Quang
  • 500000.0390

Tôn Nữ Minh Quang
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Sản phụ khoa

Chuyên ngành đào tạo:
Sản phụ khoa

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Trần Minh Quang
  • 600000.0041

Trần Minh Quang
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Trồng trọt

Chuyên ngành đào tạo:
Trồng trọt

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Nguyễn Quang Cơ

Nguyễn Quang Cơ
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Trồng trọt

Chuyên ngành đào tạo:
Trồng trọt

Đơn vị quản lý:
Khoa Nông học

Xem chi tiết
Hoàng Thị Hồng Quế
  • 600000.0342

Hoàng Thị Hồng Quế
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Phạm Xuân Quế

Phạm Xuân Quế
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Lê Phan Quốc
  • 700000.0097

Lê Phan Quốc
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nghệ thuật

Xem chi tiết
Hoàng Phúc Quý
  • 700000.0112

Hoàng Phúc Quý
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Mỹ thuật tạo hình

Chuyên ngành đào tạo:
Mỹ thuật tạo hình

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nghệ thuật

Xem chi tiết
Lê Anh Quý
  • 800000.0255

Lê Anh Quý
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Kinh tế nông nghiệp

Chuyên ngành đào tạo:
Kinh tế nông nghiệp

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Kinh tế

Xem chi tiết
Lê Ngọc Phương Quý
  • 600000.0063

Lê Ngọc Phương Quý
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Địa chính

Chuyên ngành đào tạo:
Địa chính

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Nguyễn Bá Quy

Nguyễn Bá Quy

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Nguyễn Văn Quy
  • 600000.0062

Nguyễn Văn Quy
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Trồng trọt

Chuyên ngành đào tạo:
Trồng trọt

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết