Dữ liệu Nhà khoa học

Hoàng Phúc Quý
  • 700000.0112

Hoàng Phúc Quý
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Mỹ thuật tạo hình

Chuyên ngành đào tạo:
Mỹ thuật tạo hình

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nghệ thuật

Xem chi tiết
Lê Anh Quý
  • 800000.0255

Lê Anh Quý
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Kinh tế nông nghiệp

Chuyên ngành đào tạo:
Kinh tế nông nghiệp

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Kinh tế

Xem chi tiết
Lê Ngọc Phương Quý
  • 600000.0063

Lê Ngọc Phương Quý
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Địa chính

Chuyên ngành đào tạo:
Địa chính

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Nguyễn Bá Quy

Nguyễn Bá Quy

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Nguyễn Văn Quy
  • 600000.0062

Nguyễn Văn Quy
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Trồng trọt

Chuyên ngành đào tạo:
Trồng trọt

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Tôn Thất Qụy

Tôn Thất Qụy

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Trương Thế Quy
  • 400000.0342

Trương Thế Quy
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Khoa học máy tính

Chuyên ngành đào tạo:
Khoa học máy tính

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Võ Văn Quý

Võ Văn Quý
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Sinh học

Chuyên ngành đào tạo:
Sinh học

Đơn vị quản lý:
Khoa Sinh học

Xem chi tiết
Đặng Nữ Hoàng Quyên
  • 300000.0343

Đặng Nữ Hoàng Quyên
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Khoa học

Xem chi tiết
Lê Thị Hà Quyên
  • 120000.0084

Lê Thị Hà Quyên
Đại học

Ngành đào tạo:
Quản trị kinh doanh

Chuyên ngành đào tạo:
Quản trị kinh doanh

Đơn vị quản lý:
Trường Du lịch

Xem chi tiết
Mai Lệ Quyên
  • 800000.0183

Mai Lệ Quyên
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Kinh tế

Xem chi tiết
Nguyễn Đức Vũ Quyên
  • 300000.0191

Nguyễn Đức Vũ Quyên
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Hoá vô cơ

Chuyên ngành đào tạo:
Hoá vô cơ

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Khoa học

Xem chi tiết