Dữ liệu Nhà khoa học

Bùi Xuân Tín
  • 600000.0125

Bùi Xuân Tín
Đại học

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Đặng Xuân Tín
  • 300000.0207

Đặng Xuân Tín
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Hoá lý thuyết và hoá lý

Chuyên ngành đào tạo:
Hoá lý thuyết và hoá lý

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Khoa học

Xem chi tiết
Hoàng Công Tín

Hoàng Công Tín
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Khoa học môi trường

Chuyên ngành đào tạo:
Khoa học môi trường

Đơn vị quản lý:
Khoa Môi trường

Xem chi tiết
Lê Văn Tin
  • 200000.0050

Lê Văn Tin
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Địa lý học

Chuyên ngành đào tạo:
Địa lý học

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Nguyễn Đình Duy Tín

Nguyễn Đình Duy Tín

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:

Xem chi tiết
Nguyễn Đình Duy Tín

Nguyễn Đình Duy Tín

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Xem chi tiết
Nguyễn Thành Tín
  • 500000.0667

Nguyễn Thành Tín

Ngành đào tạo:
Y HỌC

Chuyên ngành đào tạo:
Y HỌC

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Nguyễn Trung Tín
  • 130000.0078

Nguyễn Trung Tín
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Luật quốc tế

Chuyên ngành đào tạo:
Luật quốc tế

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Luật

Xem chi tiết
Trần Nguyễn Thị Diệu Tín

Trần Nguyễn Thị Diệu Tín
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Ngoại ngữ

Xem chi tiết
Trần Thiện Tín
  • 400000.0021

Trần Thiện Tín
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Toán giải tích

Chuyên ngành đào tạo:
Toán giải tích

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Trần Văn Tín
  • 400000.0172

Trần Văn Tín
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Khoa học giáo dục

Chuyên ngành đào tạo:
Khoa học giáo dục

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Bùi Đức Tính
  • 800000.0209

Bùi Đức Tính
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Kinh tế nông nghiệp

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Kinh tế

Xem chi tiết