Dữ liệu Nhà khoa học

Nguyễn Thị Trà My
  • 500000.0504

Nguyễn Thị Trà My
Đại học

Ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Chuyên ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Trần Nguyễn Trà My
  • 500000.0284

Trần Nguyễn Trà My
Khác

Ngành đào tạo:
Nhãn khoa

Chuyên ngành đào tạo:
Nhãn khoa

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Trần Thị Trà My
  • 500000.0431

Trần Thị Trà My
Đại học

Ngành đào tạo:
Tâm thần

Chuyên ngành đào tạo:
Tâm thần

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Đặng Lê Hoàng Nam
  • 500000.0380

Đặng Lê Hoàng Nam
Đại học

Ngành đào tạo:
Phẫu thuật tạo hình

Chuyên ngành đào tạo:
Phẫu thuật tạo hình

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Phan Văn Năm
  • 500000.0285

Phan Văn Năm
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Lao

Chuyên ngành đào tạo:
Lao

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Bùi Thị Thúy Nga
  • 500000.0230

Bùi Thị Thúy Nga
Đại học

Ngành đào tạo:
Gây mê hồi sức

Chuyên ngành đào tạo:
Gây mê hồi sức

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Nga

Nguyễn Thị Nga
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Y tế công cộng

Chuyên ngành đào tạo:
Y tế công cộng

Đơn vị quản lý:
Khoa Y tế công cộng

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Nga
  • 500000.0543

Nguyễn Thị Nga
Khác

Ngành đào tạo:
Thú y

Chuyên ngành đào tạo:
Thú y

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Trương Thị Quỳnh Ngân

Trương Thị Quỳnh Ngân
Bác sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Bộ môn Phục hồi chức năng

Xem chi tiết
Trần Nghệ
  • 500000.0089

Trần Nghệ
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Hoá vô cơ

Chuyên ngành đào tạo:
Hoá vô cơ

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Văn Trung Nghĩa
  • 500000.0291

Văn Trung Nghĩa
Đại học

Ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Chuyên ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Lê Thị Thanh Ngọc

Lê Thị Thanh Ngọc
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Dược học

Chuyên ngành đào tạo:
Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết