Dữ liệu Nhà khoa học

Lương Thanh Bảo Yến
  • 500000.0570

Lương Thanh Bảo Yến
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Chuyên ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Lường Văn Dũng
  • 500000.0121

Lường Văn Dũng
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Dược học

Chuyên ngành đào tạo:
Dược học

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Lưu Nguyễn Nguyệt Trâm
  • 500000.0138

Lưu Nguyễn Nguyệt Trâm
Đại học

Ngành đào tạo:
Dược học

Chuyên ngành đào tạo:
Dược học

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Mai Bá Hải
  • 500000.0104

Mai Bá Hải
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Điều dưỡng

Chuyên ngành đào tạo:
Điều dưỡng

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Mai Bá Hoàng Anh
  • 500000.0209

Mai Bá Hoàng Anh
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Da liễu

Chuyên ngành đào tạo:
Da liễu

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Ngô Minh Đạo
  • 500000.0526

Ngô Minh Đạo
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Chuyên ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Ngô Thị Cúc
  • 500000.0277

Ngô Thị Cúc
Chuyên khoa 2

Ngành đào tạo:
Lao

Chuyên ngành đào tạo:
Lao

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Ngô Thị Diệu Hường

Ngô Thị Diệu Hường
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Y tế công cộng

Chuyên ngành đào tạo:
Y học dự phòng

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Ngô Thị Thu Hằng
  • 500000.0531

Ngô Thị Thu Hằng
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Tổ chức quản lý dược

Chuyên ngành đào tạo:
Tổ chức quản lý dược

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Ngô Thị Thuận

Ngô Thị Thuận
Cử nhân

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Khoa Cơ bản

Xem chi tiết
Ngô Văn Trung
  • 500000.0258

Ngô Văn Trung
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Chuyên ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Ngô Viết Quỳnh Trâm
  • 500000.0451

Ngô Viết Quỳnh Trâm
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Vi sinh y học

Chuyên ngành đào tạo:
Vi sinh y học

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết