Dữ liệu Nhà khoa học

Nguyễn Hồng Quốc
  • 400000.0208

Nguyễn Hồng Quốc
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
KHOA HỌC MÁY TÍNH

Chuyên ngành đào tạo:
KHOA HỌC MÁY TÍNH

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Phan Văn Quyết
  • 140000.0045

Phan Văn Quyết
Đại học

Ngành đào tạo:
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIÊP VÀ THỦY SẢN

Chuyên ngành đào tạo:
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIÊP VÀ THỦY SẢN

Đơn vị quản lý:
Phòng thí nghiệm Miễn dịch học và Vắc - xin

Xem chi tiết
Đặng Văn Sơn
  • 600000.0090

Đặng Văn Sơn
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Phùng Chí Sỹ

Phùng Chí Sỹ
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Lê Doãn Tâm
  • 400000.0384

Lê Doãn Tâm
Đại học

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Tằm
  • 140000.0023

Nguyễn Thị Tằm
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Khoa học môi trường

Chuyên ngành đào tạo:
Khoa học môi trường

Đơn vị quản lý:
Viện Tài nguyên và Môi trường

Xem chi tiết
Võ Thị Minh Tâm
  • 600000.0142

Võ Thị Minh Tâm
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Lê Tấn
  • 400000.0228

Lê Tấn
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Khoa Tin học

Xem chi tiết
Trần Hữu Thắng

Trần Hữu Thắng

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Võ Phước Thăng
  • 400000.0214

Võ Phước Thăng
Đại học

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Khoa Tin học

Xem chi tiết
ĐẶNG THANH LONG

ĐẶNG THANH LONG
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Công nghệ sinh học

Chuyên ngành đào tạo:
Công nghệ sinh học

Đơn vị quản lý:
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học và Công nghệ lên men

Xem chi tiết
La Phương Thảo
  • 500000.0094

La Phương Thảo
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Chuyên ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết