Dữ liệu Nhà khoa học

Lê Chuyển
  • 500000.0219

Lê Chuyển
Phó giáo sư - Đại học

Ngành đào tạo:
Dược lý và độc chất

Chuyên ngành đào tạo:
Dược lý và độc chất

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Liêu Linh Chuyên
  • 900000.0133

Liêu Linh Chuyên
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Ngôn ngữ học ứng dụng

Chuyên ngành đào tạo:
Ngôn ngữ học ứng dụng

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Ngoại ngữ

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Hồng Chuyên
  • 500000.0445

Nguyễn Thị Hồng Chuyên
Đại học

Ngành đào tạo:
Ung thư

Chuyên ngành đào tạo:
Ung thư

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Kim Cơ

Nguyễn Thị Kim Cơ
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Sinh học

Chuyên ngành đào tạo:
Vi sinh vật học

Đơn vị quản lý:
Khoa Sinh học

Xem chi tiết
Bùi Thành Công

Bùi Thành Công
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
KINH DOANH VÀ QUẢN LÝ

Chuyên ngành đào tạo:
Kinh tế tài chính - ngân hàng

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Kinh tế

Xem chi tiết
Nguyễn Đôn Công Uy

Nguyễn Đôn Công Uy
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Giáo dục học

Chuyên ngành đào tạo:
Giáo dục học

Đơn vị quản lý:
Khoa Giáo dục Thể chất

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Cự
  • 500000.0331

Nguyễn Thị Cự
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Nhi khoa

Chuyên ngành đào tạo:
Nhi khoa

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Phan Văn Cư
  • 300000.0183

Phan Văn Cư
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Hoá hữu cơ

Chuyên ngành đào tạo:
Hoá hữu cơ

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Khoa học

Xem chi tiết
Trần Văn Cư
  • 600000.0077

Trần Văn Cư
Đại học

Ngành đào tạo:
Trồng trọt

Chuyên ngành đào tạo:
Trồng trọt

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Ngô Thị Cúc
  • 500000.0277

Ngô Thị Cúc
Chuyên khoa 2

Ngành đào tạo:
Lao

Chuyên ngành đào tạo:
Lao

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Phạm Thị Cúc

Phạm Thị Cúc
Cử nhân

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Trần Thị Cúc

Trần Thị Cúc
Cử nhân

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết