Dữ liệu Nhà khoa học

TRẦN THỦY KHÁNH QUỲNH

TRẦN THỦY KHÁNH QUỲNH
Cử nhân

Ngành đào tạo:
Lý luận và phương pháp dạy học môn tiếng Anh

Chuyên ngành đào tạo:
Lý luận và phương pháp dạy học môn tiếng Anh

Đơn vị quản lý:
Khoa Tiếng Anh chuyên ngành

Xem chi tiết
Trần Duy Quỳnh Như

Trần Duy Quỳnh Như

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Trần Thị Quỳnh Như

Trần Thị Quỳnh Như

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Damien Roche

Damien Roche
Giáo sư danh dự - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Quản trị kinh doanh

Chuyên ngành đào tạo:
Quản trị kinh doanh

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Michael Runge

Michael Runge
Giáo sư danh dự -

Ngành đào tạo:
Y học

Chuyên ngành đào tạo:
Sản phụ khoa

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Ngô Cao Sách
  • 500000.0254

Ngô Cao Sách
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Chuyên ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Trần Thị Sâm
  • 400000.0364

Trần Thị Sâm
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Lý luận văn học

Chuyên ngành đào tạo:
Lý luận văn học

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Nguyễn San

Nguyễn San
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Nguyễn Quang San

Nguyễn Quang San
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Vật lý lý thuyết và vật lý toán

Chuyên ngành đào tạo:
Vật lý lý thuyết và vật lý toán

Đơn vị quản lý:
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ

Xem chi tiết
Phan Thị Sang

Phan Thị Sang

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Võ Hồ Thu Sang
  • 400000.0213

Võ Hồ Thu Sang
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Khoa học máy tính

Chuyên ngành đào tạo:
Khoa học máy tính

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Hà Văn Sáu
  • 700000.0093

Hà Văn Sáu
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nghệ thuật

Xem chi tiết