Dữ liệu Nhà khoa học

Đặng Văn Sơn
  • 600000.0090

Đặng Văn Sơn
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Khương Anh Sơn
  • 600000.0277

Khương Anh Sơn
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Kỹ thuật điện

Chuyên ngành đào tạo:
Kỹ thuật điện

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Nguyễn Khoa Huy Sơn

Nguyễn Khoa Huy Sơn

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Phạm Hồng Sơn
  • 600000.0109

Phạm Hồng Sơn
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Thú y

Chuyên ngành đào tạo:
Thú y

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Tuyết Sương

Nguyễn Thị Tuyết Sương

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn

Xem chi tiết
Trần Thị Thu Sương
  • 600000.0184

Trần Thị Thu Sương
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Nuôi trồng thuỷ sản

Chuyên ngành đào tạo:
Nuôi trồng thuỷ sản

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Nguyễn Thiện Tâm
  • 600000.0237

Nguyễn Thiện Tâm
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Kinh tế nông nghiệp

Chuyên ngành đào tạo:
Kinh tế nông nghiệp

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Phan Tôn Thanh Tâm

Phan Tôn Thanh Tâm
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Võ Thị Minh Tâm
  • 600000.0142

Võ Thị Minh Tâm
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Nguyễn Duy Ngọc Tân

Nguyễn Duy Ngọc Tân
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Lâm nghiệp

Chuyên ngành đào tạo:
Lâm học

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Trần Trọng Tấn
  • 600000.0084

Trần Trọng Tấn
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Khoa học đất

Chuyên ngành đào tạo:
Khoa học đất

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Trần Sáng Tạo
  • 600000.0180

Trần Sáng Tạo
Phó giáo sư - Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Chăn nuôi

Chuyên ngành đào tạo:
Chăn nuôi

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết