Dữ liệu Nhà khoa học

Lê Anh Phúc
  • 600000.0528

Lê Anh Phúc
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Tự động hoá

Chuyên ngành đào tạo:
Tự động hoá

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Lê Anh Phúc

Lê Anh Phúc

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Khoa Cơ khí - Công nghệ

Xem chi tiết
Lê Khắc Phúc
  • 600000.0037

Lê Khắc Phúc
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Bảo vệ thực vật

Chuyên ngành đào tạo:
Bảo vệ thực vật

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Nguyễn Thúc Phúc
  • 600000.0003

Nguyễn Thúc Phúc
Khác

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Phạm Thị Thanh Phúc

Phạm Thị Thanh Phúc

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Lê Đình Phùng
  • 600000.0418

Lê Đình Phùng
Giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Chăn nuôi

Chuyên ngành đào tạo:
Chăn nuôi

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Nguyễn Trần Tiểu Phụng

Nguyễn Trần Tiểu Phụng
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Phát triển nông thôn

Chuyên ngành đào tạo:
Phát triển nông thôn

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Dương Ngọc Phước

Dương Ngọc Phước
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Phát triển nông thôn

Chuyên ngành đào tạo:
Phát triển nông thôn

Đơn vị quản lý:
Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn

Xem chi tiết
Lê Văn Phước
  • 600000.0270

Lê Văn Phước
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Chăn nuôi

Chuyên ngành đào tạo:
Chăn nuôi

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Phước
  • 600000.0150

Nguyễn Ngọc Phước
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Nuôi trồng thuỷ sản

Chuyên ngành đào tạo:
Bệnh và chữa bệnh thuỷ sinh vật

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Đào Thị Phượng

Đào Thị Phượng
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Đinh Thị Phương
  • 600000.0380

Đinh Thị Phương
Đại học

Ngành đào tạo:
Bảo vệ thực vật

Chuyên ngành đào tạo:
Bảo vệ thực vật

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết