Dữ liệu Nhà khoa học

Trần Hùng
  • 500000.0278

Trần Hùng
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Lao

Chuyên ngành đào tạo:
Lao

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Võ Quốc Hùng
  • 500000.0598

Võ Quốc Hùng
Đại học

Ngành đào tạo:
Dược học

Chuyên ngành đào tạo:
Dược học

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Ngô Thị Diệu Hường

Ngô Thị Diệu Hường
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Y tế công cộng

Chuyên ngành đào tạo:
Y học dự phòng

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Trần Thị Sông Hương
  • 500000.0201

Trần Thị Sông Hương
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Chẩn đoán hình ảnh

Chuyên ngành đào tạo:
Chẩn đoán hình ảnh

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Huy
  • 500000.0099

Nguyễn Ngọc Huy
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Sinh học

Chuyên ngành đào tạo:
Sinh học

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Huyền

Nguyễn Thị Huyền
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Y HỌC

Chuyên ngành đào tạo:
Miễn dịch

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Nguyễn Viết Khẩn
  • 500000.0170

Nguyễn Viết Khẩn
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Dược học

Chuyên ngành đào tạo:
Dược học

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Võ Văn Khoa
  • 500000.0513

Võ Văn Khoa
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Chuyên ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Trần Đức Lai
  • 500000.0238

Trần Đức Lai
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Phẫu thuật tạo hình

Chuyên ngành đào tạo:
Phẫu thuật tạo hình

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Hương Lam

Nguyễn Thị Hương Lam
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Y học cổ truyền

Chuyên ngành đào tạo:
Y học cổ truyền

Đơn vị quản lý:
Khoa Y học cổ truyền

Xem chi tiết
Dương Thị Ngọc Lan
  • 500000.0108

Dương Thị Ngọc Lan
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Y học

Chuyên ngành đào tạo:
Nội khoa

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Lê Trọng Lân
  • 500000.0251

Lê Trọng Lân
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Chuyên ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết