Dữ liệu Nhà khoa học

Trần Hữu Nam
  • 110000.0066

Trần Hữu Nam
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Giáo dục thể chất

Chuyên ngành đào tạo:
Giáo dục thể chất

Đơn vị quản lý:
Khoa Giáo dục Thể chất

Xem chi tiết
Trịnh Hoài Nam
  • 800000.0168

Trịnh Hoài Nam
Khác

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Kinh tế

Xem chi tiết
Văn Nam
  • 400000.0018

Văn Nam
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Nguyễn Thành Nam (TNĐ)

Nguyễn Thành Nam (TNĐ)
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp

Xem chi tiết
Nguyễn Tài Năng

Nguyễn Tài Năng
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Luật

Xem chi tiết
Dương Quang Nay

Dương Quang Nay
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Đỗ Quỳnh Nga

Đỗ Quỳnh Nga
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Nguyễn Bạch Nga
  • 900000.0287

Nguyễn Bạch Nga
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Quan hệ quốc tế

Chuyên ngành đào tạo:
Quan hệ quốc tế

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Ngoại ngữ

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Nga

Nguyễn Thị Nga
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Y tế công cộng

Chuyên ngành đào tạo:
Y tế công cộng

Đơn vị quản lý:
Khoa Y tế công cộng

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Hồng Nga

Nguyễn Thị Hồng Nga
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Giáo dục học

Chuyên ngành đào tạo:
Lý luận và phương pháp dạy học

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Thanh Nga
  • 120000.0097

Nguyễn Thị Thanh Nga
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Quản trị kinh doanh

Chuyên ngành đào tạo:
Quản trị kinh doanh

Đơn vị quản lý:
Trường Du lịch

Xem chi tiết
Phạm Vũ Quỳnh Nga
  • 900000.0166

Phạm Vũ Quỳnh Nga
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Lý luận và phương pháp dạy học môn tiếng Anh

Chuyên ngành đào tạo:
Lý luận và phương pháp dạy học môn tiếng Anh

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Ngoại ngữ

Xem chi tiết