Dữ liệu Nhà khoa học

Nguyễn Vũ Khánh Mỹ

Nguyễn Vũ Khánh Mỹ
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Phòng Đào tạo Đại học - Công tác sinh viên

Xem chi tiết
Phạm Thị Ái Mỹ
  • 800000.0148

Phạm Thị Ái Mỹ
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Kế toán

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Kinh tế

Xem chi tiết
Trần Nguyễn Trà My
  • 500000.0284

Trần Nguyễn Trà My
Khác

Ngành đào tạo:
Nhãn khoa

Chuyên ngành đào tạo:
Nhãn khoa

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Trần Thị Kiều My
  • 600000.0395

Trần Thị Kiều My
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Trồng trọt

Chuyên ngành đào tạo:
Trồng trọt

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Trần Thị Trà My

Trần Thị Trà My
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Kế toán - Kiểm toán

Chuyên ngành đào tạo:
Kế toán - Kiểm toán

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Kinh tế

Xem chi tiết
Lê Văn Nam
  • 600000.0340

Lê Văn Nam
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Phát triển nông thôn

Chuyên ngành đào tạo:
Phát triển nông thôn

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Phan Hoàng Nam

Phan Hoàng Nam
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Công nghệ thông tin

Chuyên ngành đào tạo:
Khoa học máy tính

Đơn vị quản lý:
Phòng Đào tạo Sau đại học

Xem chi tiết
Phan Trung Nam
  • 500000.0031

Phan Trung Nam
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Nội khoa

Chuyên ngành đào tạo:
Nội khoa

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Trần Hữu Nam
  • 110000.0066

Trần Hữu Nam
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Giáo dục thể chất

Chuyên ngành đào tạo:
Giáo dục thể chất

Đơn vị quản lý:
Khoa Giáo dục Thể chất

Xem chi tiết
Trịnh Hoài Nam
  • 800000.0168

Trịnh Hoài Nam
Khác

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Kinh tế

Xem chi tiết
Văn Nam
  • 400000.0018

Văn Nam
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Nguyễn Thành Nam (TNĐ)

Nguyễn Thành Nam (TNĐ)
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp

Xem chi tiết