Dữ liệu Nhà khoa học

Trần Thị Quỳnh Trang
  • 500000.0521

Trần Thị Quỳnh Trang
Đại học

Ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Chuyên ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Vũ Thị Thùy Trang
  • 600000.0119

Vũ Thị Thùy Trang
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Lâm học

Chuyên ngành đào tạo:
Lâm học

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Đặng Xuân Trí

Đặng Xuân Trí
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Khoa học máy tính

Chuyên ngành đào tạo:
Khoa học máy tính

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Kinh tế

Xem chi tiết
Hồ Minh Trí
  • 500000.0567

Hồ Minh Trí

Ngành đào tạo:
Y HỌC

Chuyên ngành đào tạo:
Y HỌC

Đơn vị quản lý:
Bộ môn Tai Mũi Họng

Xem chi tiết
Lê Thị Trĩ

Lê Thị Trĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Nguyễn Hữu Trí
  • 500000.0243

Nguyễn Hữu Trí
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Y học hình thái

Chuyên ngành đào tạo:
Y học hình thái

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Nguyễn Minh Trí
  • 300000.0211

Nguyễn Minh Trí
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Sinh học

Chuyên ngành đào tạo:
Sinh lý học thực vật

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Khoa học

Xem chi tiết
Nguyễn Võ Trí
  • 700000.0101

Nguyễn Võ Trí
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Mỹ thuật tạo hình

Chuyên ngành đào tạo:
Mỹ thuật tạo hình

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nghệ thuật

Xem chi tiết
Tôn Thất Trí
  • 300000.0120

Tôn Thất Trí
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Khoa học

Xem chi tiết
Tôn Thất Cảnh Trí

Tôn Thất Cảnh Trí
Bác sĩ

Ngành đào tạo:
Y tế công cộng

Chuyên ngành đào tạo:
Y học dự phòng

Đơn vị quản lý:
Khoa Y tế công cộng

Xem chi tiết
Trần Đức Trí
  • 800000.0136

Trần Đức Trí
Khác

Ngành đào tạo:
KINH DOANH VÀ QUẢN LÝ

Chuyên ngành đào tạo:
KINH DOANH VÀ QUẢN LÝ

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Kinh tế

Xem chi tiết
Trần Đức Duy Trí
  • 500000.0307

Trần Đức Duy Trí
Đại học

Ngành đào tạo:
Ngoại khoa

Chuyên ngành đào tạo:
Ngoại khoa

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết