Dữ liệu Nhà khoa học

Mai Lan

Mai Lan

Ngành đào tạo:
Ngôn ngữ Nga

Chuyên ngành đào tạo:
Ngôn ngữ Nga

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Nguyễn Khoa Lân
  • 400000.0380

Nguyễn Khoa Lân
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Thực vật học

Chuyên ngành đào tạo:
Thực vật học

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Phương Lan
  • 900000.0169

Nguyễn Thị Phương Lan
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Lý luận và phương pháp dạy học môn tiếng Anh

Chuyên ngành đào tạo:
Lý luận và phương pháp dạy học môn tiếng Anh

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Ngoại ngữ

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Thu Lan
  • 300000.0206

Nguyễn Thị Thu Lan
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Hoá hữu cơ

Chuyên ngành đào tạo:
Hoá hữu cơ

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Khoa học

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Tuyết Lan
  • 600000.0406

Nguyễn Thị Tuyết Lan
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Nguyễn Vũ Hoàng Lan
  • 900000.0038

Nguyễn Vũ Hoàng Lan
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam

Chuyên ngành đào tạo:
Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Ngoại ngữ

Xem chi tiết
Phạm Thị Ngọc Lan
  • 300000.0237

Phạm Thị Ngọc Lan
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Sinh lý học thực vật

Chuyên ngành đào tạo:
Sinh lý học thực vật

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Khoa học

Xem chi tiết
Phạm Thị Phương Lan
  • 600000.0154

Phạm Thị Phương Lan
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Nuôi trồng thuỷ sản

Chuyên ngành đào tạo:
Nuôi trồng thuỷ sản

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Phan Nữ Ngọc Lan
  • 300000.0409

Phan Nữ Ngọc Lan
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Khoa học

Xem chi tiết
Trần Thị Mỹ Lan
  • 500000.0524

Trần Thị Mỹ Lan
Đại học

Ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Chuyên ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Phùng Lan Ngọc

Phùng Lan Ngọc
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Khoa học cây trồng

Chuyên ngành đào tạo:
Khoa học cây trồng

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Lê Phúc Chi Lăng
  • 400000.0133

Lê Phúc Chi Lăng
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Địa lý tài nguyên và môi trường

Chuyên ngành đào tạo:
Địa lý tài nguyên và môi trường

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết