Dữ liệu Nhà khoa học

Nguyễn Đăng Quí

Nguyễn Đăng Quí

Ngành đào tạo:
Chăn nuôi

Chuyên ngành đào tạo:
Chăn nuôi

Đơn vị quản lý:
Phòng thí nghiệm Vi sinh vật học và Công nghệ lên men

Xem chi tiết
Lê Phan Quốc
  • 700000.0097

Lê Phan Quốc
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nghệ thuật

Xem chi tiết
Nguyễn Hồng Quốc
  • 400000.0208

Nguyễn Hồng Quốc
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
KHOA HỌC MÁY TÍNH

Chuyên ngành đào tạo:
KHOA HỌC MÁY TÍNH

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Hoàng Phúc Quý
  • 700000.0112

Hoàng Phúc Quý
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Mỹ thuật tạo hình

Chuyên ngành đào tạo:
Mỹ thuật tạo hình

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nghệ thuật

Xem chi tiết
Lê Anh Quý
  • 800000.0255

Lê Anh Quý
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Kinh tế nông nghiệp

Chuyên ngành đào tạo:
Kinh tế nông nghiệp

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Kinh tế

Xem chi tiết
Lê Ngọc Phương Quý
  • 600000.0063

Lê Ngọc Phương Quý
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Địa chính

Chuyên ngành đào tạo:
Địa chính

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Nguyễn Bá Quy

Nguyễn Bá Quy

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Nguyễn Đoàn Phương Quý

Nguyễn Đoàn Phương Quý
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Sinh học

Chuyên ngành đào tạo:
Kỹ thuật y sinh

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Nguyễn Văn Quy
  • 600000.0062

Nguyễn Văn Quy
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Trồng trọt

Chuyên ngành đào tạo:
Trồng trọt

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Tôn Thất Qụy

Tôn Thất Qụy

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Trương Thế Quy
  • 400000.0342

Trương Thế Quy
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Khoa học máy tính

Chuyên ngành đào tạo:
Khoa học máy tính

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Võ Văn Quý

Võ Văn Quý
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Sinh học

Chuyên ngành đào tạo:
Sinh học

Đơn vị quản lý:
Khoa Sinh học

Xem chi tiết