Dữ liệu Nhà khoa học

Nguyễn Chí Bảo
  • 400000.0366

Nguyễn Chí Bảo
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Hoá hữu cơ

Chuyên ngành đào tạo:
Hoá hữu cơ

Đơn vị quản lý:
Ban Khoa học, Công nghệ và Quan hệ quốc tế

Xem chi tiết
Lê Nam Hải
  • 150000.0089

Lê Nam Hải
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Tâm lý học

Chuyên ngành đào tạo:
Tâm lý học

Đơn vị quản lý:
Ban Đào tạo và Công tác sinh viên

Xem chi tiết
Đỗ Mạnh Hùng
  • 400000.0102

Đỗ Mạnh Hùng
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Lịch sử Việt Nam

Chuyên ngành đào tạo:
Lịch sử Việt Nam

Đơn vị quản lý:
Ban Tổ chức cán bộ

Xem chi tiết
Nguyễn Xuân Huy
  • 400000.0190

Nguyễn Xuân Huy
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Sinh học

Chuyên ngành đào tạo:
Sinh học

Đơn vị quản lý:
Ban Khoa học, Công nghệ và Quan hệ quốc tế

Xem chi tiết
Trần Đăng Huy
  • 200000.0067

Trần Đăng Huy
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Quản trị kinh doanh

Chuyên ngành đào tạo:
Quản trị kinh doanh

Đơn vị quản lý:
Ban Kế hoạch - Tài chính và Cơ sở vật chất

Xem chi tiết
ikgzMOBX ikgzMOBX
  • 300000.0235

ikgzMOBX ikgzMOBX
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
ĐÀO TẠO THẠC SĨ

Chuyên ngành đào tạo:
ĐÀO TẠO THẠC SĨ

Đơn vị quản lý:
Cơ quan Đại học Huế

Xem chi tiết
Phạm Thế Kiên
  • 200000.0092

Phạm Thế Kiên
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Quản lý giáo dục

Chuyên ngành đào tạo:
Quản lý giáo dục

Đơn vị quản lý:
Ban Thanh tra và Pháp chế

Xem chi tiết
Lê Văn Tường Lân
  • 300000.0149

Lê Văn Tường Lân
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Chuyên ngành đào tạo:
MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Đơn vị quản lý:
Ban Đào tạo và Công tác sinh viên

Xem chi tiết
Lê Anh Phương
  • 400000.0209

Lê Anh Phương
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Chuyên ngành đào tạo:
MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Đơn vị quản lý:
Cơ quan Đại học Huế

Xem chi tiết
Trương Quý Tùng
  • 300000.0202

Trương Quý Tùng
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Khoa học môi trường

Chuyên ngành đào tạo:
Khoa học môi trường

Đơn vị quản lý:
Ban Giám đốc

Xem chi tiết