Dữ liệu Nhà khoa học

Nguyễn Thị Thúy Hằng
  • 600000.0253

Nguyễn Thị Thúy Hằng
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Nuôi trồng thuỷ sản

Chuyên ngành đào tạo:
Nuôi trồng thuỷ sản

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Nguyễn Thị Thúy Hằng
  • 800000.0185

Nguyễn Thị Thúy Hằng
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Kinh tế

Xem chi tiết
Nguyễn Thu Hằng
  • 300000.0313

Nguyễn Thu Hằng
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Lịch sử Việt Nam

Chuyên ngành đào tạo:
Lịch sử Việt Nam

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Khoa học

Xem chi tiết
Phạm Thị Thu Hằng

Phạm Thị Thu Hằng

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Ngoại ngữ

Xem chi tiết
Phạm Thị Thủy Hằng

Phạm Thị Thủy Hằng
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nghệ thuật

Xem chi tiết
Phạm Thị Thúy Hằng
  • 400000.0174

Phạm Thị Thúy Hằng
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Khoa học giáo dục

Chuyên ngành đào tạo:
Khoa học giáo dục

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Phan Anh Hằng

Phan Anh Hằng
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Địa lý tự nhiên

Chuyên ngành đào tạo:
Địa lý tự nhiên

Đơn vị quản lý:
Khoa Địa lý - Địa chất

Xem chi tiết
Phan Thị Hằng
  • 600000.0466

Phan Thị Hằng
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Thú y

Chuyên ngành đào tạo:
Thú y

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nông lâm

Xem chi tiết
Phan Thị Hằng

Phan Thị Hằng

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:

Xem chi tiết
Phan Thị Thúy Hằng
  • 300000.0214

Phan Thị Thúy Hằng
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Sinh học

Chuyên ngành đào tạo:
Sinh thái học

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Khoa học

Xem chi tiết
Trần Ánh Hằng

Trần Ánh Hằng
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Địa lý tài nguyên và môi trường

Chuyên ngành đào tạo:
Địa lý tài nguyên và môi trường

Đơn vị quản lý:
Khoa Địa lý - Địa chất

Xem chi tiết
Trần Như Minh Hằng
  • 500000.0429

Trần Như Minh Hằng
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Tâm thần

Chuyên ngành đào tạo:
Tâm thần

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết