Dữ liệu Nhà khoa học

Lê Đức Huy

Lê Đức Huy

Ngành đào tạo:
Y học dự phòng

Chuyên ngành đào tạo:
Y học dự phòng

Đơn vị quản lý:
Viện Đào tạo và Bồi dưỡng cán bộ Quản lý y tế

Xem chi tiết
Lê Quang Huy
  • 500000.0512

Lê Quang Huy
Đại học

Ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Chuyên ngành đào tạo:
SỨC KHỎE

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Lê Thanh Huy

Lê Thanh Huy
Bác sĩ

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Bộ môn Ung bướu

Xem chi tiết
Lê Văn Huy
  • 400000.0238

Lê Văn Huy
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Mỹ thuật tạo hình

Chuyên ngành đào tạo:
Mỹ thuật tạo hình

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Nguyễn Đình Huy
  • 140000.0002

Nguyễn Đình Huy
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Khoa học môi trường

Chuyên ngành đào tạo:
Khoa học môi trường

Đơn vị quản lý:
Viện Tài nguyên và Môi trường

Xem chi tiết
Nguyễn Đức Huy
  • 140000.0020

Nguyễn Đức Huy
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Công nghệ sinh học

Chuyên ngành đào tạo:
Công nghệ sinh học

Đơn vị quản lý:
Ban lãnh đạo Viện

Xem chi tiết
Nguyễn Đức Huy
  • 700000.0004

Nguyễn Đức Huy
Đại học

Ngành đào tạo:
Mỹ thuật tạo hình

Chuyên ngành đào tạo:
Mỹ thuật tạo hình

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Nghệ thuật

Xem chi tiết
Nguyễn Hoàng Đoan Huy
  • 400000.0165

Nguyễn Hoàng Đoan Huy
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Tâm lý học

Chuyên ngành đào tạo:
Tâm lý học

Đơn vị quản lý:
Cộng tác viên ngoài Đại học Huế

Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Huy
  • 500000.0099

Nguyễn Ngọc Huy
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Sinh học

Chuyên ngành đào tạo:
Sinh học

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Y dược

Xem chi tiết
Nguyễn Quang Huy
  • 800000.0174

Nguyễn Quang Huy
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Kế toán

Chuyên ngành đào tạo:
Kế toán

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Kinh tế

Xem chi tiết
Nguyễn Quang Huy
  • 300000.0378

Nguyễn Quang Huy
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Kiến trúc

Chuyên ngành đào tạo:
Kiến trúc

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Khoa học

Xem chi tiết
Nguyễn Quốc Huy

Nguyễn Quốc Huy

Ngành đào tạo:

Chuyên ngành đào tạo:

Đơn vị quản lý:
Khoa Cơ khí - Công nghệ

Xem chi tiết