Dữ liệu Nhà khoa học

Thiều Thị Hường
  • 400000.0121

Thiều Thị Hường
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Khoa học giáo dục

Chuyên ngành đào tạo:
Khoa học giáo dục

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Lê Văn Huy
  • 400000.0238

Lê Văn Huy
Thạc sĩ

Ngành đào tạo:
Mỹ thuật tạo hình

Chuyên ngành đào tạo:
Mỹ thuật tạo hình

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Nguyễn Văn Khang
  • 400000.0229

Nguyễn Văn Khang
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Khoa học máy tính

Chuyên ngành đào tạo:
Khoa học máy tính

Đơn vị quản lý:
Khoa Tin học

Xem chi tiết
Phạm Yên Khang

Phạm Yên Khang
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Hoá phân tích

Chuyên ngành đào tạo:
Khoa học vật liệu

Đơn vị quản lý:
Khoa Hóa học

Xem chi tiết
Lê Văn Khuyến
  • 400000.0401

Lê Văn Khuyến
Đại học

Ngành đào tạo:
Tâm lý học

Chuyên ngành đào tạo:
Tâm lý học

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Trần Quân Kỳ
  • 400000.0177

Trần Quân Kỳ
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Toán học

Chuyên ngành đào tạo:
Toán học

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Trương Công Huỳnh Kỳ
  • 400000.0099

Trương Công Huỳnh Kỳ
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Lịch sử Việt Nam cận đại và hiện đại

Chuyên ngành đào tạo:
Lịch sử Việt Nam cận đại và hiện đại

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Lê Phúc Chi Lăng
  • 400000.0133

Lê Phúc Chi Lăng
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Địa lý tài nguyên và môi trường

Chuyên ngành đào tạo:
Địa lý tài nguyên và môi trường

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Nguyễn Như Lê
  • 400000.0028

Nguyễn Như Lê
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Vật lý lý thuyết và vật lý toán

Chuyên ngành đào tạo:
Vật lý lý thuyết và vật lý toán

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Trần Nhật Lệ
  • 400000.0399

Trần Nhật Lệ
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Tâm lý học

Chuyên ngành đào tạo:
Tâm lý học

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết
Cao Huy Linh
  • 400000.0141

Cao Huy Linh
Phó giáo sư - Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Đại số và lý thuyết số

Chuyên ngành đào tạo:
Đại số và lý thuyết số

Đơn vị quản lý:
Khoa Toán

Xem chi tiết
Nguyễn Lê Mỹ Linh
  • 400000.0361

Nguyễn Lê Mỹ Linh
Tiến sĩ

Ngành đào tạo:
Hoá lý thuyết và hoá lý

Chuyên ngành đào tạo:
Hoá lý thuyết và hoá lý

Đơn vị quản lý:
Trường Đại học Sư phạm

Xem chi tiết