Ngạch công chức
Tính đến thời điểm (hiện tại)
Tính đến thời điểm (hiện tại)
| TT | Đơn vị công tác | Số lượng Giảng viên |
Số lượng Giảng viên chính |
Số lượng Giảng viên cao cấp |
Số lượng Giáo viên trung học |
Số lượng Chuyên viên |
Số lượng Chuyên viên chính |
Số lượng Thư viện viên |
Số lượng Kỹ thuật viên |
Số lượng Kỹ thuật viên cao cấp |
Số lượng Nghiên cứu viên |
Số lượng Bác sỹ |
Số lượng Kế toán viên |
Số lượng Kỹ thuật viên chính |
Số lượng Y công |
Số lượng Nhân viên văn thư |
Số lượng Cán sự |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Cơ quan Đại học Huế | 9 | 4 | 4 | - | 29 | 1 | - | - | - | 1 | - | - | - | - | - | - |
| 2 | Trường Đại học Khoa học | 302 | 35 | 19 | - | 2 | - | - | - | - | 9 | - | - | - | - | - | - |
| 3 | Trường Đại học Sư phạm | 172 | 46 | 22 | 6 | 11 | 1 | - | - | - | 18 | - | - | - | - | - | 2 |
| 4 | Trường Đại học Nông lâm | 212 | 52 | 29 | - | 9 | - | - | - | - | 27 | - | - | - | - | - | 1 |
| 5 | Trường Đại học Y dược | 291 | 52 | 20 | 1 | 6 | - | - | 5 | 20 | 6 | 9 | - | 6 | 1 | - | - |
| 6 | Trường Đại học Kinh tế | 148 | 40 | 6 | - | 8 | 1 | - | - | - | - | - | 2 | - | - | - | - |
| 7 | Trường Đại học Nghệ thuật | 76 | 1 | - | 3 | 17 | - | - | - | - | - | - | 1 | - | - | - | - |
| 8 | Trường Đại học Ngoại ngữ | 202 | 21 | 4 | 1 | 6 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
| 9 | Trường Đại học Luật | 67 | 15 | 1 | - | 2 | 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
| 10 | Viện Đào tạo mở và Công nghệ thông tin | - | 1 | 1 | - | 20 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
| 11 | Khoa Giáo dục Thể chất | 46 | 7 | - | - | 6 | 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
| 12 | Viện Công nghệ Sinh học | 4 | - | 2 | - | 2 | - | - | 1 | - | 29 | - | - | - | - | - | - |
| 13 | Trường Du lịch | 63 | 4 | - | - | 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
| 14 | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng trị | 23 | - | - | - | 8 | - | - | - | - | 1 | - | - | - | - | 1 | - |
| 15 | Nhà Xuất bản | - | - | - | - | 2 | 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
| 16 | Trung tâm Phục vụ Sinh viên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
| 17 | Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
| 18 | Khoa Quốc tế | 3 | 1 | 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
| 19 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ | 6 | 2 | 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
| 20 | Trung tâm Khởi nghiệp và Đổi mới sáng tạo | 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
| 21 | Cộng tác viên ngoài Đại học Huế | 177 | 22 | 11 | 1 | 15 | 1 | - | - | - | 11 | - | - | - | - | - | - |
| Tổng cộng | 1806 | 303 | 123 | 12 | 145 | 7 | - | 6 | 20 | 102 | 9 | 3 | 6 | 1 | 1 | 3 | |