Ngạch công chức
Tính đến thời điểm (hiện tại)
Tính đến thời điểm (hiện tại)
TT | Đơn vị công tác | Số lượng Giảng viên |
Số lượng Giảng viên chính |
Số lượng Giảng viên cao cấp |
Số lượng Giáo viên trung học |
Số lượng Chuyên viên |
Số lượng Chuyên viên chính |
Số lượng Thư viện viên |
Số lượng Kỹ thuật viên |
Số lượng Kỹ thuật viên cao cấp |
Số lượng Nghiên cứu viên |
Số lượng Bác sỹ |
Số lượng Kế toán viên |
Số lượng Kỹ thuật viên chính |
Số lượng Y công |
Số lượng Nhân viên văn thư |
Số lượng Cán sự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cơ quan Đại học Huế | 9 | 4 | 3 | - | 29 | 1 | - | - | - | 1 | - | - | - | - | - | - |
2 | Trường Đại học Khoa học | 303 | 36 | 15 | - | 2 | - | - | - | - | 9 | - | - | - | - | - | - |
3 | Trường Đại học Sư phạm | 178 | 42 | 19 | 6 | 11 | 1 | - | - | - | 18 | - | - | - | - | - | 2 |
4 | Trường Đại học Nông lâm | 219 | 49 | 27 | - | 9 | - | - | - | - | 26 | - | - | - | - | - | 1 |
5 | Trường Đại học Y dược | 291 | 45 | 19 | 1 | 6 | - | - | 5 | 20 | 6 | 9 | - | 6 | 1 | - | - |
6 | Trường Đại học Kinh tế | 152 | 36 | 6 | - | 8 | 1 | - | - | - | - | - | 2 | - | - | - | - |
7 | Trường Đại học Nghệ thuật | 76 | 1 | - | 3 | 17 | - | - | - | - | - | - | 1 | - | - | - | - |
8 | Trường Đại học Ngoại ngữ | 199 | 22 | 3 | 1 | 6 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
9 | Trường Đại học Luật | 66 | 15 | 1 | - | 2 | 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
10 | Viện Đào tạo mở và Công nghệ thông tin | - | 1 | 1 | - | 20 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
11 | Khoa Giáo dục Thể chất | 46 | 7 | - | - | 6 | 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
12 | Viện Công nghệ Sinh học | 4 | - | 2 | - | 2 | - | - | 1 | - | 29 | - | - | - | - | - | - |
13 | Trường Du lịch | 64 | 3 | - | - | 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
14 | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng trị | 23 | - | - | - | 8 | - | - | - | - | 1 | - | - | - | - | 1 | - |
15 | Nhà Xuất bản | - | - | - | - | 2 | 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
16 | Trung tâm Phục vụ Sinh viên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
17 | Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
18 | Khoa Quốc tế | 3 | 1 | 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
19 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ | 6 | 2 | 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
20 | Trung tâm Khởi nghiệp và Đổi mới sáng tạo | 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
21 | Cộng tác viên ngoài Đại học Huế | 177 | 22 | 11 | 1 | 15 | 1 | - | - | - | 11 | - | - | - | - | - | - |
Tổng cộng | 1821 | 286 | 111 | 12 | 145 | 7 | - | 6 | 20 | 101 | 9 | 3 | 6 | 1 | 1 | 3 |