Thống kê dữ liệu Nhà khoa học
Tính đến thời điểm (hiện tại)
Tính đến thời điểm (hiện tại)
| TT | Đơn vị công tác | Số lượng Giáo sư danh dự |
Số lượng Giáo sư |
Số lượng Phó giáo sư |
Số lượng Tiến sĩ khoa học |
Số lượng Tiến sĩ |
Số lượng Thạc sĩ |
Số lượng Giảng viên |
Số lượng Nghiên cứu viên |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Cơ quan Đại học Huế | - | 1 | 6 | 2 | 20 | 31 | 17 | 1 |
| 2 | Trường Đại học Khoa học | 2 | 3 | 57 | 5 | 184 | 169 | 356 | 9 |
| 3 | Trường Đại học Sư phạm | - | 3 | 63 | 4 | 181 | 91 | 240 | 18 |
| 4 | Trường Đại học Nông lâm | - | 5 | 59 | 1 | 159 | 167 | 293 | 27 |
| 5 | Trường Đại học Y dược | - | 11 | 59 | 11 | 137 | 173 | 363 | 6 |
| 6 | Trường Đại học Kinh tế | - | - | 21 | 5 | 72 | 125 | 194 | - |
| 7 | Trường Đại học Nghệ thuật | - | - | 1 | - | 9 | 69 | 77 | - |
| 8 | Trường Đại học Ngoại ngữ | 1 | - | 6 | 2 | 67 | 189 | 226 | - |
| 9 | Trường Đại học Luật | - | - | 5 | 21 | 23 | 56 | 83 | - |
| 10 | Viện Đào tạo mở và Công nghệ thông tin | - | - | 1 | - | 4 | 20 | 2 | - |
| 11 | Khoa Giáo dục Thể chất | - | - | - | 1 | 11 | 39 | 53 | - |
| 12 | Viện Công nghệ Sinh học | - | - | 2 | - | 13 | 29 | 6 | 28 |
| 13 | Trường Du lịch | - | - | 3 | 8 | 15 | 58 | 67 | - |
| 14 | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng trị | - | - | - | - | 2 | 27 | 23 | 1 |
| 15 | Nhà Xuất bản | - | - | - | - | 1 | 1 | - | - |
| 16 | Trung tâm Phục vụ Sinh viên | - | - | - | - | - | 1 | - | - |
| 17 | Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 1 | - | - | - | - | 8 | 4 | - |
| 18 | Khoa Quốc tế | - | - | 2 | 1 | 4 | 7 | 6 | - |
| 19 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ | - | - | 2 | - | 13 | 1 | 10 | - |
| 20 | Trung tâm Khởi nghiệp và Đổi mới sáng tạo | - | - | - | - | 2 | 1 | 1 | - |
| 21 | Cộng tác viên ngoài Đại học Huế | 36 | 8 | 45 | 3 | 116 | 68 | 210 | 11 |
| Tổng cộng | 40 | 31 | 332 | 64 | 1033 | 1330 | 2231 | 101 | |