Thống kê dữ liệu Nhà khoa học
Tính đến thời điểm (hiện tại)
Tính đến thời điểm (hiện tại)
TT | Đơn vị công tác | Số lượng Giáo sư danh dự |
Số lượng Giáo sư |
Số lượng Phó giáo sư |
Số lượng Tiến sĩ khoa học |
Số lượng Tiến sĩ |
Số lượng Thạc sĩ |
Số lượng Giảng viên |
Số lượng Nghiên cứu viên |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cơ quan Đại học Huế | - | - | 4 | 2 | 17 | 31 | 16 | 1 |
2 | Trường Đại học Khoa học | 2 | 3 | 54 | 5 | 178 | 168 | 353 | 9 |
3 | Trường Đại học Sư phạm | - | 3 | 57 | 4 | 170 | 94 | 239 | 18 |
4 | Trường Đại học Nông lâm | - | 6 | 56 | 1 | 153 | 174 | 296 | 26 |
5 | Trường Đại học Y dược | - | 11 | 59 | 8 | 132 | 155 | 350 | 5 |
6 | Trường Đại học Kinh tế | - | - | 20 | 5 | 71 | 126 | 194 | - |
7 | Trường Đại học Nghệ thuật | - | - | 1 | - | 9 | 69 | 76 | - |
8 | Trường Đại học Ngoại ngữ | - | - | 5 | 2 | 65 | 187 | 224 | - |
9 | Trường Đại học Luật | - | - | 5 | 15 | 23 | 55 | 82 | - |
10 | Viện Đào tạo mở và Công nghệ thông tin | - | - | 1 | - | 3 | 21 | 2 | - |
11 | Khoa Giáo dục Thể chất | - | - | - | 1 | 11 | 39 | 53 | - |
12 | Viện Công nghệ Sinh học | - | - | 2 | - | 13 | 29 | 6 | 29 |
13 | Trường Du lịch | - | - | 2 | 8 | 13 | 48 | 67 | - |
14 | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng trị | - | - | - | - | 2 | 27 | 23 | 1 |
15 | Nhà Xuất bản | - | - | - | - | 1 | 1 | - | - |
16 | Trung tâm Phục vụ Sinh viên | - | - | - | - | - | 1 | - | - |
17 | Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 1 | - | - | - | - | 7 | 4 | - |
18 | Khoa Quốc tế | - | - | 2 | 1 | 5 | 6 | 6 | - |
19 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ | - | - | 2 | - | 12 | 2 | 10 | - |
20 | Trung tâm Khởi nghiệp và Đổi mới sáng tạo | - | - | - | - | 2 | 1 | 1 | - |
21 | Cộng tác viên ngoài Đại học Huế | 36 | 8 | 45 | 3 | 115 | 68 | 210 | 11 |
Tổng cộng | 39 | 31 | 315 | 55 | 995 | 1309 | 2212 | 100 |