Thống kê dữ liệu Nhà khoa học
Tính đến thời điểm (hiện tại)
Tính đến thời điểm (hiện tại)
TT | Đơn vị công tác | Số lượng Giáo sư danh dự |
Số lượng Giáo sư |
Số lượng Phó giáo sư |
Số lượng Tiến sĩ khoa học |
Số lượng Tiến sĩ |
Số lượng Thạc sĩ |
Số lượng Giảng viên |
Số lượng Nghiên cứu viên |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cơ quan Đại học Huế | - | - | 6 | 1 | 16 | 33 | 16 | 1 |
2 | Trường Đại học Khoa học | 3 | 3 | 51 | 4 | 159 | 180 | 356 | 8 |
3 | Trường Đại học Sư phạm | 2 | 3 | 50 | 3 | 159 | 99 | 235 | 18 |
4 | Trường Đại học Nông lâm | - | 5 | 45 | 2 | 132 | 183 | 294 | 25 |
5 | Trường Đại học Y dược | 3 | 10 | 57 | 6 | 116 | 149 | 344 | 3 |
6 | Trường Đại học Kinh tế | 1 | - | 16 | 5 | 59 | 136 | 190 | - |
7 | Trường Đại học Nghệ thuật | - | - | 1 | - | 9 | 69 | 75 | - |
8 | Trường Đại học Ngoại ngữ | - | - | 5 | 1 | 62 | 176 | 221 | - |
9 | Viện Tài nguyên và Môi trường | - | - | - | - | 4 | 17 | 2 | 17 |
10 | Trường Đại học Luật | - | - | 4 | 6 | 25 | 54 | 81 | - |
11 | Viện Đào tạo mở và Công nghệ thông tin | - | - | 1 | - | 3 | 21 | 2 | - |
12 | Khoa Giáo dục Thể chất | - | - | - | - | 11 | 40 | 53 | - |
13 | Viện Công nghệ Sinh học | - | - | 2 | - | 7 | 11 | 4 | 13 |
14 | Trường Du lịch | - | - | 3 | 1 | 9 | 53 | 72 | - |
15 | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng trị | - | - | - | - | 1 | 25 | 23 | - |
16 | Nhà Xuất bản | - | - | - | - | 1 | 1 | - | - |
17 | Trung tâm Phục vụ Sinh viên | - | - | - | - | - | 1 | - | - |
18 | Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh | - | - | - | - | - | 1 | 1 | - |
19 | Khoa Quốc tế | - | - | 2 | 1 | 6 | 8 | 7 | - |
20 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ | - | - | - | - | 7 | 1 | 7 | - |
21 | Trung tâm Khởi nghiệp và Đổi mới sáng tạo | - | - | - | - | 2 | - | 1 | - |
22 | Cộng tác viên ngoài Đại học Huế | 35 | 7 | 44 | 3 | 111 | 68 | 207 | 11 |
Tổng cộng | 44 | 28 | 287 | 33 | 899 | 1326 | 2191 | 96 |