Thống kê dữ liệu Nhà khoa học
Tính đến thời điểm (hiện tại)
Tính đến thời điểm (hiện tại)
TT | Đơn vị công tác | Số lượng Giáo sư danh dự |
Số lượng Giáo sư |
Số lượng Phó giáo sư |
Số lượng Tiến sĩ khoa học |
Số lượng Tiến sĩ |
Số lượng Thạc sĩ |
Số lượng Giảng viên |
Số lượng Nghiên cứu viên |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cơ quan Đại học Huế | - | - | 3 | 1 | 14 | 32 | 14 | 1 |
2 | Trường Đại học Khoa học | 2 | 3 | 55 | 4 | 170 | 178 | 355 | 9 |
3 | Trường Đại học Sư phạm | 1 | 3 | 57 | 3 | 168 | 96 | 238 | 18 |
4 | Trường Đại học Nông lâm | 1 | 6 | 56 | 1 | 150 | 172 | 296 | 25 |
5 | Trường Đại học Y dược | 4 | 11 | 59 | 7 | 122 | 156 | 350 | 3 |
6 | Trường Đại học Kinh tế | 1 | - | 20 | 6 | 66 | 127 | 192 | - |
7 | Trường Đại học Nghệ thuật | - | - | 1 | - | 9 | 69 | 76 | - |
8 | Trường Đại học Ngoại ngữ | - | - | 5 | 2 | 62 | 181 | 222 | - |
9 | Trường Đại học Luật | - | - | 5 | 6 | 24 | 56 | 81 | - |
10 | Viện Đào tạo mở và Công nghệ thông tin | - | - | 1 | - | 3 | 21 | 2 | - |
11 | Khoa Giáo dục Thể chất | - | - | - | 1 | 11 | 39 | 53 | - |
12 | Viện Công nghệ Sinh học | - | - | 2 | - | 11 | 29 | 6 | 29 |
13 | Trường Du lịch | - | - | 2 | 8 | 13 | 47 | 67 | - |
14 | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng trị | - | - | - | - | 2 | 27 | 23 | 1 |
15 | Nhà Xuất bản | - | - | - | - | 1 | 1 | - | - |
16 | Trung tâm Phục vụ Sinh viên | - | - | - | - | - | 1 | - | - |
17 | Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh | - | - | - | - | - | 2 | 2 | - |
18 | Khoa Quốc tế | - | - | 2 | 1 | 6 | 8 | 7 | - |
19 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ | - | - | 2 | - | 10 | 2 | 9 | - |
20 | Trung tâm Khởi nghiệp và Đổi mới sáng tạo | - | - | - | - | 2 | - | 1 | - |
21 | Cộng tác viên ngoài Đại học Huế | 35 | 7 | 45 | 3 | 113 | 68 | 209 | 11 |
Tổng cộng | 44 | 30 | 315 | 43 | 957 | 1312 | 2203 | 97 |